Xin chào bạn đến với chuyên trang tư vấn dịch vụ pháp luật. Sau đây là một số nội dung chỉ mang tính chất tham khảo. các bạn có thể đọc để hiểu thêm nhé.
Công ty luật DV Xingiayphepcung cấp bảng phân nhóm công ước Ni-Xơ về bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa: Nhóm 04 Nhiên liệu…Thông tin chi tiết Quý khách hàng vui lòng liên hệ 0899456055 để được hỗ trợ:
Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
04 |
Alcohol [fuel] |
Cồn sử dụng như chất đốt [nhiên liệu] |
040003 |
04 |
Anthracite |
Antraxit |
040008 |
04 |
Arms [weapons] (Grease for — ) |
Mỡ dùng cho vũ khí |
040011 |
04 |
Beeswax |
Sáp ong |
040001 |
04 |
Belting wax |
Sáp dùng cho đai truyền |
040028 |
04 |
Belts (Grease for — ) |
Mỡ dùng cho đai truyền |
040033 |
04 |
Belts (Non-slipping preparations for — ) |
Chất chống trượt cho đai truyền |
040009 |
04 |
Benzene |
Benzen |
040082 |
04 |
Benzine |
ét xăng (benzin) |
040043 |
04 |
Benzol |
Benzol |
040083 |
04 |
Bone oil for industrial purposes |
Dầu xương dùng trong công nghiệp |
040067 |
04 |
Boots (Grease for — ) |
Mỡ dùng cho giày |
040026 |
04 |
Briquettes (Combustible — ) |
Nhiên liệu đóng bánh |
040019 |
04 |
Briquettes (Wood — ) |
Củi đóng bánh |
040018 |
04 |
Candles |
Nến (thắp sáng) |
040015 |
04 |
Candles (Christmas tree — ) |
Nến dùng cho cây thông noel |
040010 |
04 |
Carburants |
Chất đốt cho động cơ nổ |
040081 |
04 |
Carnauba wax |
Sáp carnauba |
040021 |
04 |
Castor oil for technical purposes |
Dầu thầu dầu dùng trong kỹ thuật |
040089 |
04 |
Ceresine |
Cerezin |
040022 |
04 |
Charcoal [fuel] |
Than củi [nhiên liệu] |
040014 |
04 |
Coal |
Than [nhiên liệu] |
040023 |
04 |
Coal briquettes |
Bánh than |
040016 |
04 |
Coal dust [fuel] |
Than bụi [nhiên liệu] |
040072 |
04 |
Coal naphtha |
Dầu than đá |
040054 |
04 |
Coal tar oil |
Dầu hắc ín than đá |
040053 |
04 |
Coke |
Than cốc |
040031 |
04 |
Combustible oil |
Dầu nhiên liệu |
040084 |
04 |
Cutting fluids |
Dung dịch để cắt [dầu để cắt] |
040101 |
04 |
Dust binding compositions for sweeping |
Chất dính bụi dùng để quét |
040012 |
04 |
Dust laying compositions |
Chất kết tụ bụi |
040079 |
04 |
Dust removing preparations |
Chế phẩm dùng cho sự khử bụi |
040038 |
04 |
Ether (Petroleum — ) |
Ete dầu mỏ |
040044 |
04 |
Firelighters |
Cái nhóm lửa |
040007 |
04 |
Firewood |
Củi đốt |
040013 |
04 |
Fish oil, not edible |
Dầu cá không ăn được |
040057 |
04 |
Fluids (Cutting — ) |
Chất lỏng (dầu) dùng cho sự cắt |
040101 |
04 |
Fuel |
Nhiên liệu |
040025 |
04 |
Fuel gas |
Gaz nhiên liệu |
040049 |
04 |
Fuel mixtures (Vaporized — ) |
Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá |
040020 |
04 |
Fuel with an alcoholic base |
Nhiên liệu trên cơ sở cồn |
040004 |
04 |
Gas for lighting |
Gaz để thắp sáng |
040040 |
04 |
Gas oil |
Nhiên liệu diesel [dầu gazoin] |
040048 |
04 |
Gas (Producer — ) |
Khí than (khí nghèo có nhiệt trị thấp) |
040103 |
04 |
Gas (Solidified — ) [fuel] |
Khí đông đặc (Nhiên liệu) |
040088 |
04 |
Gasoline |
Dầu xăng |
040051 |
04 |
Graphite (Lubricating — ) |
Graphit (than chì) bôi trơn |
040052 |
04 |
Grease for arms [weapons] |
Mỡ dùng cho súng [vũ khí] |
040011 |
04 |
Grease for boots |
Mỡ dùng cho giầy (ủng) |
040026 |
04 |
Grease for leather |
Mỡ dùng cho da |
040034 |
04 |
Grease for shoes |
Mỡ dùng cho giầy |
040026 |
04 |
Grease (Illuminating — ) |
Mỡ để thắp sáng |
040039 |
04 |
Illuminating wax |
Sáp để thắp sáng |
040029 |
04 |
Industrial grease |
Mỡ công nghiệp |
040035 |
04 |
Industrial oil |
Dầu công nghiệp |
040087 |
04 |
Industrial wax |
Sáp dùng trong công nghiệp |
040030 |
04 |
Kerosene |
Dầu hoả |
040059 |
04 |
Lamp wicks |
Bấc đèn |
040061 |
04 |
Leather (Preservatives for — ) [oils and greases] |
Chế phẩm dùng để bảo quản da [dầu và mỡ] |
040086 |
04 |
Lighting fuel |
Chất đốt chiếu sáng |
040041 |
04 |
Lighting (Gas for — ) |
Gaz dùng cho chiếu sáng |
040040 |
04 |
Lighting (Paper spills for — ) |
Băng giấy dùng cho châm lửa |
040005 |
04 |
Lighting (Wood spills for — ) |
Vỏ bào gỗ dùng cho châm lửa |
040006 |
04 |
Lignite |
Than non |
040062 |
04 |
Ligroin |
Ligroin (hoá) |
040045 |
04 |
Lubricants |
Chất bôi trơn (dầu nhờn) |
040063 |
04 |
Lubricating graphite |
Graphit để bôi trơn |
040052 |
04 |
Lubricating grease |
Mỡ để bôi trơn |
040060 |
04 |
Lubricating oil |
Dầu để bôi trơn |
040042 |
04 |
Masonry (Oil for the preservation of — ) |
Dầu để bảo quản phần xây nề |
040055 |
04 |
Mazut |
Dầu mazut |
040064 |
04 |
Methylated spirit |
Cồn pha metanola |
040002 |
04 |
Mineral fuel |
Nhiên liệu khoáng |
040032 |
04 |
Moistening oil |
Dầu thấm ướt |
040056 |
04 |
Motor fuel (Additives, non-chemical, to — ) |
Chất đốt cho động cơ nổ (Phụ gia không phải hoá chất dùng cho-) |
040085 |
04 |
Motor oil |
Dầu xe máy |
040104 |
04 |
Nightlights [candles] |
Ðèn ngủ [nến] |
040076 |
04 |
Non-slipping preparations for belts |
Chế phẩm chống trượt dùng cho đai truyền |
040009 |
04 |
Oil for the preservation of leather |
Dầu để bảo quản da thuộc |
040090 |
04 |
Oil-gas |
Khí dầu |
040050 |
04 |
Oils for paints |
Dầu dùng để vẽ |
040102 |
04 |
Oleine |
Olein (hoá) |
040068 |
04 |
Ozocerite [ozokerite] |
Ozocerit (khoáng) |
040069 |
04 |
Paints (Oils for — ) |
Dầu dùng cho sơn |
040102 |
04 |
Paper spills for lighting |
Băng giấy dùng để châm lửa |
040005 |
04 |
Paraffin |
Parafin |
040070 |
04 |
Peat (Blocks of — ) [fuel] |
Bánh than bùn [nhiên liệu] |
040017 |
04 |
Peat [fuel] |
Than bùn [nhiên liệu] |
040024 |
04 |
Petrol |
Dầu xăng |
040043 |
04 |
Petroleum jelly for industrial purposes |
Thạch dầu mỏ dùng cho công nghiệp |
040047 |
04 |
Petroleum [raw or refined] |
Dầu mỏ [thô hoặc tinh chế] |
040071 |
04 |
Preservation of masonry (Oil for the — ) |
Dầu dùng để bảo quản phần xây nề |
040055 |
04 |
Preservatives for leather [oils and greases] |
Sản phẩm dùng để bảo quản da [dầu và mỡ] |
040086 |
04 |
Producer gas |
Khí than (khí nghèo) |
040103 |
04 |
Rape oil for industrial purposes |
Dầu cải dầu dùng trong công nghiệp |
040065 |
04 |
Solidified gases [fuel] |
Gaz được làm đông đặc [nhiên liệu] |
040088 |
04 |
Stearine |
Stearin |
040073 |
04 |
Sunflower oil for industrial purposes |
Dầu hoa hướng dương dùng trong công nghiệp |
040075 |
04 |
Sweeping (Dust binding compositions for — ) |
Hợp chất làm dính bụi dùng để quét |
040012 |
04 |
Tallow |
Mỡ (để làm nến; xà phòng) |
040037 |
04 |
Tapers |
Cây nến nhỏ |
040015 |
04 |
Textile oil |
Dầu dùng cho vải dệt |
040080 |
04 |
Vaporized fuel mixtures |
Hỗn hợp nhiên liệu đã khí hoá |
040020 |
04 |
Wax [raw material] |
Sáp ong [vật liệu thô] |
040027 |
04 |
Wicks for candles |
Bấc nến |
040046 |
04 |
Wood briquettes |
Phiến gỗ |
040018 |
04 |
Wood spills for lighting |
Cái đóm gỗ (phoi bào) để châm lửa |
040006 |
04 |
Wool grease |
Mỡ lông cừu |
040074 |
04 |
Xylene |
Xylen |
040078 |
04 |
Xylol |
Xylon |
040077 |
————————————————-
THAM KHẢO DỊCH VỤ LIÊN QUAN:
1. ;
2. ;
3. ;
4.;
5. ;
6. ;
7. ;
Nếu bạn cần thêm thông tin xin đặt câu hỏi vào ô hỏi đáp bên dưới để chúng tôi có thể hỗ trợ cho bạn nhiều hơn. Xin chân thành cảm ơn.