Hoạt động y tế là các hoạt động bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân trong lĩnh vực: y tế dự phòng; khám bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng; giám định y khoa, pháp y, pháp y tâm thần; y dược cổ truyền; sức khỏe sinh sản; trang thiết bị y tế; dược; mỹ phẩm;….
Mục lục bài viết
1. Cách đăng ký nhãn hiệu cho các dịch vụ trong lĩnh vực y tế ? Thời gian đăng ký nhãn hiệu ?
Hoạt động y tế là các hoạt động bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân trong lĩnh vực: y tế dự phòng; khám bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng; giám định y khoa, pháp y, pháp y tâm thần; y dược cổ truyền; sức khỏe sinh sản; trang thiết bị y tế; dược; mỹ phẩm;…. Vậy, Làm thế nào để đăng ký nhãn hiệu cho các dịch vụ trong lĩnh vực y tế? Thời gian nhận được Văn bằng bảo hộ là bao lâu?
1. Thế nào là dịch vụ y tế
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 2 Thông tư 53/2014/TT-BYT quy định điều kiện hoạt động y tế trên môi trường mạng do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành thì Hoạt động y tế được quy định như sau:
Hoạt động y tế là các hoạt động bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân trong lĩnh vực: y tế dự phòng; khám bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng; giám định y khoa, pháp y, pháp y tâm thần; y dược cổ truyền; sức khỏe sinh sản; trang thiết bị y tế; dược; mỹ phẩm; an toàn thực phẩm; bảo hiểm y tế; dân số – kế hoạch hóa gia đình.
Đựa vào Bảng danh mục hàng hóa/dịch vụ Nixơ theo vần chữ (Nice lần thứ 11) thì các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực y tế thuộc nhóm 44 có các mã ngành nghề như sau:
STT |
Tên sản phẩm |
Mã ngành |
1 |
Tư vấn sức khỏe |
440212 |
2 |
Dịch vụ thẩm mỹ viện |
440020 |
3 |
Dịch vụ y tế tại bệnh viện |
440021 |
4 |
Dịch vụ trung tâm chăm sóc sức khoẻ |
440209 |
5 |
Dịch vụ chữa bệnh bằng nước khoáng nóng |
440202 |
6 |
Dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm |
440193 |
7 |
Dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm |
440193 |
Bảng trên đây là một số ví dụ về mã ngành của nhóm 44 liên quan đến dịch vụ trong lĩnh vực y tế theo Bảng danh mực hàng hóa/dịch vụ Nixơ.
Theo đó các sản phẩm do chính khách hàng lựa chọn theo đúng với các sản phẩm, mục đích, đặc điểm của các dịch vụ mà khách hàng muốn cung cấp.
2. Tiến hành xác định nhãn hiệu muốn đăng ký và tra cứu nhãn hiệu
Khi đã xác định được sản phẩm và nhóm sản phẩm muốn đăng ký thì bước tiếp theo là xác định tên nhãn hiệu của sản phẩm hàng hóa và tiến hành tra cứu trên cổng thông tin http://iplib.noip.gov.vn của Cục sở hữu trí tuệ.
Tên nhãn hiệu cần đáp ứng các điều kiện theo Điều 72
Điều 72. Điều kiện chung đối với nhãn hiệu được bảo hộ
Nhãn hiệu được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:
“1. Là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều mầu sắc;
2. Có khả năng phân biệt hàng hoá, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hoá, dịch vụ của chủ thể khác.”
Theo đó tiến hành tra cứu theo các nhóm đã lựa chọn và tìm ra những đối chứng trùng, tương tự gây nhầm lẫn các nhãn hiệu đã đăng ký trước đó. Mục đích của việc tra cứu trên là xem xét tên nhãn hiệu muốn đăng ký có xuất hiện đối chứng hay không? Khả năng đăng ký nhãn hiệu đó cao hay thấp? (Theo Điều 73, 74, 75 Luật Sở hữu trí tuệ 2005)
Đây được coi là bước cơ bản, tiền đề trong việc dăng ký một nhãn hiệu hàng hóa nào đó. Góp phần tránh những trường hợp bỏ qua bước tiến hành tra cứu mà đã nộp đơn đăng ký nhãn hiệu.
3. Thủ tục và thời gian đăng ký
Theo quy định của pháp luật, thời gian đăng ký một nhãn hiệu kể từ khi nộp đơn đến khi được cấp văn bằng bảo hộ là 13-15 tháng.
Tuy nhiên, trên thực tế thời hạn này có thể nhanh hơn hoặc chậm hơn tuỳ thuộc vào số lượng đơn nộp vào Cục tại thời điểm xét nghiệm. Theo qui định, qui trình thẩm định đơn nhãn hiệu trải qua các giai đoạn sau (i) thẩm định hình thức (1-2 tháng), (ii) công bố Đơn trên Công báo (2 tháng); (iii) thẩm định nội dung (9-12 tháng); và (iii) cấp và công bố Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (1-2 tháng).
Sau khi có Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ, trong 2 tháng kể từ ngày có Quyết định chấp nhận Đơn hợp lệ. Đơn sẽ được công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp và được chuyển sang giai đoạn thẩm định nội dung. Mục đích của giai đoạn này là xem xét xem nhãn hiệu xin đăng ký có đáp ứng các tiêu chuẩn bảo hộ theo quy định của pháp luật không.
– Nếu nhãn hiệu đáp ứng các tiêu chuẩn bảo hộ, Cục SHTT sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu cho Người Nộp Đơn;
– Nếu nhãn hiệu không đáp ứng các tiêu chuẩn bảo hộ, thì Cục SHTT sẽ ra Thông báo kết quả xét nghiệm nội dung (từ chối) và Người Nộp Đơn có 02 tháng để trả lời Thông báo này.
Nếu Đơn đáp ứng các tiêu chuẩn bảo hộ, Cục SHTT sẽ ra Thông báo cấp bằng và Người nộp đơn có nghĩa vụ phải nộp lệ phí cấp bằng trong thời hạn là 1 tháng kể từ ngày thông báo. Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu sẽ được cấp cho người nộp đơn trong vòng 1-2 tháng kể từ ngày nộp lệ phí cấp bằng.
4. Các tài liệu cần thiết để nộp đơn
Để nộp đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, Qúy khách cần cung cấp cho chúng tôi các thông tin/tài liệu sau đây:
– Tên và địa chỉ của chủ sở hữu nhãn hiệu (nếu đăng ký dưới tên Công ty thì tên/địa chỉ của Công ty phải trùng khớp với Giấy đăng ký kinh doanh)
– Giấy ủy quyền (sẽ cung cấp mẫu sau), có ký tên Người đại diện và đóng dấu Công ty;
– Mẫu nhãn hiệu xin đăng ký (bản mềm) (nếu là nhãn hiệu màu sắc hoặc chứa logo)
– Danh mục sản phẩm cụ thể xin đăng ký bảo hộ theo nhãn hiệu.
5. Công việc bảo hộ nhãn hiệu của Xin giấy phép thực hiện:
5.1 Công việc thực hiện:
Trong trường hợp Xin giấy phép được khách hàng ủy quyền là đại diện sở hữu trí tuệ của Quí vị tại Cục Sở hữu trí tuệ (“Cục SHTT”), công việc của chúng tôi sẽ bao gồm:
– Tư vấn về mọi vấn đề liên quan đến việc nộp đơn đăng ký nhãn hiệu;
– Chuẩn bị Đơn, ký đơn (với tư cách là đại diện được uỷ quyền của Quí vị) và đi nộp Đơn tại Cục SHTT;
– Thông báo về việc nộp đơn với Quí vị ngay sau khi nộp đơn;
– Nhận tất cả các Thông báo từ Cục SHTT liên quan đến đơn và thông báo đến Quí vị;
– Xử lý tất cả các thiếu sót liên quan đến Đơn (nếu có yêu cầu từ Cục SHTT);
– Tư vấn các giải pháp để vượt qua từ chối của Cục SHTT (nếu Đơn bị từ chối bảo hộ);
– Theo dõi tiến trình của Đơn và thường xuyên cập nhật tình trạng cho Quí vị cho đến khi có kết luận cuối cùng của Cục SHTT về việc bảo hộ nhãn hiệu;
– Tư vấn về việc sử dụng nhãn hiệu sau khi cấp bằng (nếu có Giấy chứng nhận).
5.2. Chi phí thực hiện công việc: Sau khi tiếp nhận thông tin Xin giấy phép sẽ gửi thư tư vấn và báo giá dịch vụ trong từng trường hợp cụ thể.
Luật Xingiayphep cung cấp kèm theo đây hình ảnh nhãn hiệu “Y ĐỨC” đăng ký cho nhóm 44 với sản các dịch vụ liên quan đến y tế đã được đăng công báo tháng 3 năm 2019.
Mọi vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ bộ phận luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua điện thoại, gọi ngay số: để được giải đáp.
Rất mong nhận được sự hợp tác! Trân trọng./.
2. Tại sao phải bảo hộ nhãn hiệu?
Thưa luật sư, xin hỏi: Tại sao phải bảo hộ nhãn hiệu? Cảm ơn!
Trả lời:
Khi đã đăng ký bảo hộ nhãn hiệu với cơ quan nhà nước thì đây chính là xác lập cơ sở pháp lý cho việc xác định quyền sở hữu của doanh nghiệp với nhãn hiệu đó, đây là quyền độc quyền trong phạm vi lãnh thổ mà nhãn hiệu được bảo hộ. Thời hạn pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu là 10 năm kể từ ngày được cấp GCN.
Tạo cho doanh nghiệp bạn một thương hiệu riêng, phát triển trên thị trường… ngăn chặn đối thủ cạnh tranh không lành mạnh sao chép, nhái lại nhãn hiệu làm mất uy tín của bạn trong lĩnh vực kinh doanh.
Giúp người tiêu dùng phân biệt được nhãn hiệu, chất lượng, mặt hàng của doanh nghiệp bạn với các doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực,…
Mọi vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ bộ phận luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài điện thoại, gọi ngay số: để được giải đáp.
Rất mong nhận được sự hợp tác! Trân trọng./.
3. Bảng phân nhóm công ước Ni-Xơ nhóm 05 đối với các sản phẩm thuốc
Công ty luật Minh Khuê cung cấp bảng phân nhóm công ước Ni-Xơ về bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa: Nhóm 05 Thuốc…để Quý khách hàng tham khảo:
Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
05 |
Abrasives (Dental — ) |
Chất đánh bóng dùng cho răng |
050001 |
05 |
Absorbent cotton |
Bông hút nước |
050176 |
05 |
Absorbent wadding |
Nùi hút nước |
050176 |
05 |
Acetates for pharmaceutical purposes |
Axetat dùng trong ngành dược |
050291 |
05 |
Acids for pharmaceutical purposes |
Axit dùng cho ngành dược |
050292 |
05 |
Aconitine |
Aconitin |
050002 |
05 |
Additives to fodder for medical purposes |
Chất bổ sung cho vào thức ăn vật nuôi dùng trong ngành y |
050293 |
05 |
Adhesive bands for medical purposes |
Băng dính dùng trong ngành y |
050294 |
05 |
Adhesive plaster |
Băng dính |
050019 |
05 |
Adhesive tapes for medical purposes |
Dải băng dính dùng trong ngành y |
050294 |
05 |
Adhesives (Fly catching — ) |
Nhựa dính để bắt ruồi |
050217 |
05 |
Adhesives for dentures |
Chất hàn răng |
050003 |
05 |
Air freshening preparations |
Chế phẩm để làm mát không khí |
050004 |
05 |
Air purifying preparations |
Chế phẩm để làm sạch không khí |
050005 |
05 |
Albuminous foodstuffs for medical purposes |
Thực phẩm chứa albumin dùng trong ngành y |
050006 |
05 |
Albuminous milk |
Sữa chứa albumin |
050295 |
05 |
Aldehydes for pharmaceutical purposes |
Aldehit dùng trong ngành dược |
050009 |
05 |
Algicides |
Thuốc từ tảo |
050312 |
05 |
Alkaline iodides for pharmaceutical purposes |
Iodua kiềm dùng trong ngành dược |
050348 |
05 |
Alkaloids for medical purposes |
Alcaloit dùng trong ngành y |
050296 |
05 |
Alloys of precious metals for dental purposes |
Hợp kim của những kim loại quí dùng cho nha khoa |
050010 |
05 |
Almonds (Milk of — ) for pharmaceutical purposes |
Sữa quả hạnh nhân dùng trong ngành dược |
050300 |
05 |
Aluminium acetate for pharmaceutical purposes |
Axetat alumin dùng trong ngành dược |
050299 |
05 |
Amalgams (Dental — ) |
Chất hỗn hợp răng |
050012 |
05 |
Amino acids for medical purposes |
Amino axit dùng cho y tế |
050376 |
05 |
Amino acids for veterinary purposes |
Amino axit dùng cho thú y |
050377 |
05 |
Anaesthetics |
Thuốc mê |
050017 |
05 |
Angostura bark for medical purposes |
Vỏ angotua |
050020 |
05 |
Animal washes |
Sản phẩm để tắm động vật |
050189 |
05 |
Anthelmintics |
Thuốc trừ giun sán |
050154 |
05 |
Anticryptogamic preparations |
Chế phẩm chống ra hoa |
050135 |
05 |
Anti-horse-fly oils |
Dầu chống ruồi trâu |
050173 |
05 |
Antiparasitic collars for animals |
Bắt ký sinh trùng cho động vật |
050087 |
05 |
Antiparasitic preparations |
Chế phẩm chống ký sinh trùng |
050029 |
05 |
Anti-rheumatism bracelets |
Vòng tay chống bệnh thấp khớp |
050015 |
05 |
Anti-rheumatism rings |
Vòng chống bệnh thấp khớp |
050016 |
05 |
Antiseptic cotton |
Bông khử trùng |
050031 |
05 |
Antiseptics |
Chất khử trùng |
050030 |
05 |
Anti-uric preparations |
Chế phẩm chống uric |
050032 |
05 |
Aseptic cotton |
Bông vô trùng |
050034 |
05 |
Asthmatic tea |
Chè chống hen xuyễn |
050022 |
05 |
Bacterial poisons |
Thuốc độc vi trùng |
050038 |
05 |
Bacterial preparations for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi khuẩn dùng cho ngành y và thú y |
050039 |
05 |
Bacteriological cultures (Media for — ) |
Cấy vi khuẩn (môi trường dùng cho-) |
050036 |
05 |
Balms for medical purposes |
Dầu thơm dùng trong ngành y |
050050 |
05 |
Balsamic preparations for medical purposes |
Chế phẩm chứa dầu thơm dùng trong y tế |
050046 |
05 |
Bandages for dressings |
Băng dùng để băng bó |
050049 |
05 |
Bandages (Hygienic — ) |
Băng vệ sinh |
050047 |
05 |
Bandages (Menstruation — ) |
Băng kinh nguyệt |
050233 |
05 |
Barks for pharmaceutical purposes |
Vỏ cây dùng trong ngành dược |
050132 |
05 |
Bath preparations, medicated |
Chế phẩm dùng cho tắm trị liệu y học |
050041 |
05 |
Bath salts for medical purposes |
Muối để tắm dùng trong ngành y |
050302 |
05 |
Bath (Therapeutic preparations for the — ) |
Chế phẩm điều trị dùng cho sự tắm |
050045 |
05 |
Baths (Oxygen — ) |
Bể tắm oxy |
050043 |
05 |
Baths (Salts for mineral water — ) |
Bồn tắm nước khoáng (muối dùng cho-) |
050042 |
05 |
Belts for sanitary napkins [towels] |
Thắt lưng dùng cho băng vệ sinh |
050071 |
05 |
Bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes |
Bicarbonate xút dùng trong ngành dược |
050304 |
05 |
Biocides |
Bioxit |
050052 |
05 |
Biological preparations for medical purposes |
Chế phẩm sinh học dùng cho ngành thú y |
050305 |
05 |
Biological preparations for veterinary purposes |
Chế phẩm sinh học trừ loại dùng cho ngành y và thú y |
050361 |
05 |
Bismuth preparations for pharmaceutical purposes |
Chế phẩm bismuth dùng trong ngành dược |
050053 |
05 |
Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes |
Nitrat bazơ bismuth dùng trong ngành dược |
050263 |
05 |
Blood for medical purposes |
Máu dùng trong ngành y |
050265 |
05 |
Blood plasma |
Huyết tương |
050248 |
05 |
Bouillons for bacteriological cultures |
Nước cấy dùng cho vi khuẩn |
050036 |
05 |
Bracelets for medical purposes |
Vòng đeo tay dùng trong ngành y |
050060 |
05 |
Bread (Diabetic — ) |
Bánh mỳ dùng cho bệnh đái tháo |
050121 |
05 |
Breast-nursing pads |
Ðệm ngực |
050378 |
05 |
Bromine for pharmaceutical purposes |
Brôm dùng trong ngành dược |
050306 |
05 |
Burns (Preparations for the treatment of — ) |
Chế phẩm để trị vết cháy bỏng |
050061 |
05 |
By-products of the processing of cereals [for medical purposes] |
Cặn bã của gia công hạt ngũ cốc [dùng trong ngành y] |
050321 |
05 |
Cachets for pharmaceutical purposes |
Viên trứng nhện dùng cho ngành dược |
050243 |
05 |
Cachou for pharmaceutical purposes |
Cao su dùng trong ngành dược |
050062 |
05 |
Callouses (Preparations for — ) |
Chế phẩm để trị sự thành trai (ở tay chân) |
050063 |
05 |
Calomel |
Calomel |
050064 |
05 |
Camphor for medical purposes |
Long não |
050309 |
05 |
Camphor oil for medical purposes |
Dầu long não |
050308 |
05 |
Candy for medical purposes |
Ðường phèn dùng trong ngành y |
050310 |
05 |
Candy, medicated |
Kẹo dùng trong ngành dược |
050057 |
05 |
Cantharides (Powder of — ) |
Bột bọ phỏng |
050065 |
05 |
Capsules for medicines |
Bao nang dùng cho thuốc |
050068 |
05 |
Capsules for pharmaceutical purposes |
Viên trứng nhện dùng trong ngành dược |
050243 |
05 |
Castor oil for medical purposes |
Dầu thầu dầu dùng cho ngành y |
050344 |
05 |
Cattle washes |
Sản phẩm để tắm cho gia súc |
050051 |
05 |
Caustic pencils |
Bút chì ăn da |
050102 |
05 |
Caustics for pharmaceutical purposes |
Chất kiềm dùng trong ngành dược |
050319 |
05 |
Cedar wood for use as an insect repellent |
Gỗ cây thông tùng dùng để xua đuổi côn trùng |
050379 |
05 |
Cellulose esters for pharmaceutical purposes |
Este xeluloz dùng trong ngành dược |
050318 |
05 |
Cellulose ethers for pharmaceutical purposes |
Ether xeluloz dùng trong ngành dược |
050320 |
05 |
Cement for animal hooves |
Chất gắn móng guốc của động vật |
050083 |
05 |
Charcoal for pharmaceutical purposes |
Than củi dùng trong ngành dược |
050056 |
05 |
Chemical conductors for electrocardiograph electrodes |
Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
050091 |
05 |
Chemical preparations for medical purposes |
Chế phẩm hoá học dùng trong ngành y |
050362 |
05 |
Chemical preparations for pharmaceutical purposes |
Chế phẩm hoá học dùng trong ngành dược |
050323 |
05 |
Chemical preparations for veterinary purposes |
Chế phẩm hoá học dùng cho thú y |
050363 |
05 |
Chemical reagents for medical or veterinary purposes |
Chế phẩm hóa học dùng cho thú y |
050364 |
05 |
Chemico-pharmaceutical preparations |
Sản phẩm hoá dược |
050077 |
05 |
Chewing gum for medical purposes |
Kẹo cao su dùng trong ngành y |
050198 |
05 |
Chilblain preparations |
Chế phẩm dùng để chống cước [ở chân tay do rét] |
050103 |
05 |
Chinoline for medical purposes |
Quinolin dùng trong y học |
050257 |
05 |
Chloroform |
Clorofom |
050080 |
05 |
Cigarettes (Tobacco-free — ) for medical purposes |
Thuốc lá (không có lá thuốc lá-) dùng cho ngành y |
050081 |
05 |
Cinchona for medical purposes |
Canh ki na dùng trong ngành y |
050255 |
05 |
Cleaning preparations (Contact lens — ) |
Chế phẩm để làm sạch vật kính |
050365 |
05 |
Cocaine |
Cocain |
050086 |
05 |
Cod liver oil |
Dầu gan cá tuyết (cá moruy) |
050150 |
05 |
Collars for animals (Antiparasitic — ) |
Vòng cổ chống nhiễu cho súc vật |
050087 |
05 |
Collodion for pharmaceutical purposes |
Collodion dùng trong ngành dược |
050324 |
05 |
Compresses |
Gạc [y] |
050089 |
05 |
Conductors (Chemical — ) for electrocardiograph electrodes |
Chất dẫn hoá học dùng cho điện cực của máy điện tâm đồ |
050091 |
05 |
Condurango bark for medical purposes |
Vỏ condurango dùng trong y học |
050092 |
05 |
Constipation (Medicines for alleviating — ) |
Thuốc dùng để trị chứng táo bón |
050093 |
05 |
Contact lens cleaning preparations |
Chế phẩm để làm sạch vật kính [thấu kính tiếp xúc] |
050365 |
05 |
Contact lenses (Solutions for use with — ) |
Dung dịch dùng cho vật kính |
050094 |
05 |
Contraceptives (Chemical — ) |
Thuốc chống thụ thai (hoá chất-) |
050095 |
05 |
Corn remedies |
Sản phẩm để chữa trị vết chai ở chân |
050098 |
05 |
Corn rings for the feet |
Cái vòng dùng cho vết chai ở chân |
050040 |
05 |
Cotton for medical purposes |
Bông dùng trong ngành y |
050099 |
05 |
Cream of tartar for pharmaceutical purposes |
Kem cáu rượu dùng trong ngành dược |
050325 |
05 |
Creosote for pharmaceutical purposes |
Creozot dùng trong ngành dược |
050326 |
05 |
Croton bark |
Vỏ cây khổ sâm [cây ba đậu] |
050105 |
05 |
Cultures of microorganisms for medical and veterinary use |
Cấy vi sinh vật dùng trong ngành y và thú y |
050213 |
05 |
Curare |
Nhựa độc cura [Hoàng màu] |
050106 |
05 |
Dandruff (Pharmaceutical preparations for treating — ) |
Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu (ở đầu) |
050241 |
05 |
Decoctions for pharmaceutical purposes |
Thuốc sắc dùng trong ngành dược |
050109 |
05 |
Dental abrasives |
Chất mài dùng cho răng |
050001 |
05 |
Dental amalgams |
Hỗn hợp thuỷ ngân và kim loại khác dùng để hàn răng |
050012 |
05 |
Dental cements |
Xi măng hàn răng |
050082 |
05 |
Dental impression materials |
Vật liệu để in dấu răng |
050111 |
05 |
Dental lacquer |
Sơn răng |
050112 |
05 |
Dental mastics |
Mát tít răng |
050113 |
05 |
Dentures (Adhesives for — ) |
Chất dính dùng cho răng giả |
050003 |
05 |
Deodorants, other than for personal use |
Chất khử mùi ngoài loại dùng cho người |
050119 |
05 |
Depuratives |
Thuốc khử độc (thuốc lọc máu) |
050117 |
05 |
Detergents for medical purposes |
Chất gột sạch dùng trong ngành y |
050108 |
05 |
Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the — ) |
Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai |
050166 |
05 |
Diagnostic preparations for medical purposes |
Chế phẩm chẩn đoán dùng trong ngành y |
050330 |
05 |
Diastase for medical purposes |
Diastaza dùng trong ngành y |
050366 |
05 |
Dietetic beverages adapted for medical purposes |
Ðồ uống kiêng dùng trong ngành y |
050307 |
05 |
Dietetic substances adapted for medical use |
Chất kiêng (ăn uống) dùng trong ngành y |
050350 |
05 |
Digestives for pharmaceutical purposes |
Chất tăng cường tiêu hoá dùng trong ngành dược |
050122 |
05 |
Digitalin |
Digitalin |
050123 |
05 |
Dill oil for medical purposes |
Dầu thìa là dùng trong y tế |
050018 |
05 |
Disinfectants for chemical toilets |
Chất tẩy uế dùng cho nhà vệ sinh |
050380 |
05 |
Disinfectants for hygiene purposes |
Chất tẩy uế dùng cho vệ sinh |
050118 |
05 |
Dog lotions |
Nước thơm cho chó |
050322 |
05 |
Dog washes |
Sản phẩm để tắm cho chó |
050075 |
05 |
Dogs (Repellents for — ) |
Cây đẩy chó |
050076 |
05 |
Dressings [medical] |
Ðồ băng bó |
050114 |
05 |
Dressings (Surgical — ) |
Nước xốt xa lát |
050140 |
05 |
Drinks (Medicinal — ) |
Thuốc nước y tế |
050332 |
05 |
Drugs for medical purposes |
Thuốc uống dùng trong ngành y |
050125 |
05 |
Dry rot fungus (Preparations for destroying — ) |
Chất chống nấm khô mục |
050026 |
05 |
Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for — ) |
Ðiện cực dùng cho máy điện tâm đồ (chất dẫn điện bằng hoá chất) |
050091 |
05 |
Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph — ) |
Ðiện cực (chất dẫn điện bằng hoá chất dùng cho điện tâm đồ) |
050091 |
05 |
Elixirs [pharmaceutical preparations] |
Cồn ngọt [chế phẩm dược] (thuốc luyện đan) |
050133 |
05 |
Enzyme preparations for medical purposes |
Chế phẩm enzym dùng trong ngành y |
050370 |
05 |
Enzyme preparations for veterinary purposes |
Chế phẩm enzym dùng trong thú y |
050371 |
05 |
Enzymes for medical purposes |
Enzym dùng trong ngành y |
050368 |
05 |
Enzymes for veterinary purposes |
Enzym dùng trong thú y |
050369 |
05 |
Ergot for pharmaceutical purposes |
Lúa mạch đen dùng trong ngành dược |
050269 |
05 |
Esters for pharmaceutical purposes |
Este dùng trong ngành dược |
050138 |
05 |
Ethers for pharmaceutical purposes |
Ete dùng trong ngành dược |
050139 |
05 |
Eucalyptol for pharmaceutical purposes |
Dầu bạch đàn dùng trong ngành dược [dầu khuynh diệp] |
050141 |
05 |
Eucalyptus for pharmaceutical purposes |
Cây khuynh diệp dùng trong ngành dược |
050142 |
05 |
Evacuants |
Chất nhuận tràng [thuốc tẩy xổ] |
050143 |
05 |
Eye-wash |
Rửa mắt |
050088 |
05 |
Fennel for medical purposes |
Cây thìa là dùng trong ngành y |
050147 |
05 |
Ferments for pharmaceutical purposes |
Men dùng cho ngành dược |
050333 |
05 |
Ferments (Milk — ) for pharmaceutical purposes |
Men sữa dùng trong ngành dược |
050187 |
05 |
First-aid boxes [filled] |
Hộp thuốc cấp cứu |
050244 |
05 |
Fishmeal for pharmaceutical purposes |
Bột cá dùng cho ngành dược |
050381 |
05 |
Flour for pharmaceutical purposes |
Bột mì dùng trong ngành dược |
050144 |
05 |
Flowers of sulphur for pharmaceutical purposes |
Hoa lưu huỳnh dùng trong ngành dược |
050334 |
05 |
Fly catching paper |
Giấy bắt ruồi (bẫy ruồi) |
050035 |
05 |
Fly destroying preparations |
Chế phẩm diệt ruồi |
050218 |
05 |
Fly glue |
Nhựa dính bắt ruồi |
050217 |
05 |
Fodder (Additives to — ) for medical purposes |
Chất phụ gia cho thức ăn gia súc dùng trong ngành y |
050293 |
05 |
Food for babies |
Thực phẩm cho trẻ em |
050298 |
05 |
Food preparations (Dietetic — ) adapted for medical purposes |
Thực phẩm ăn kiêng dùng trong y học |
050297 |
05 |
Foot perspiration (Remedies for — ) |
Thuốc chống đổ mồ hôi chân |
050247 |
05 |
Formic aldehyde for pharmaceutical purposes |
Aldehyt fomic dùng trong ngành dược |
050335 |
05 |
Frostbite salve for pharmaceutical purposes |
Thuốc mỡ xoa chống cóng lạnh dùng trong ngành dược |
050023 |
05 |
Fumigating pastilles |
Hương thỏi toả khói |
050085 |
05 |
Fumigating sticks |
Que hương toả khói |
050085 |
05 |
Fumigation preparations for medical purposes |
Chế phẩm để xông hơi dùng trong ngành y |
050337 |
05 |
Fungicides |
Chất diệt nấm |
050151 |
05 |
Gallic acid for pharmaceutical purposes |
Axit galic dùng trong ngành dược |
050338 |
05 |
Gamboge for medical purposes |
Gôm gut (nhựa gôm) dùng trong y học |
050341 |
05 |
Gases for medical purposes |
Khí dùng trong ngành y |
050314 |
05 |
Gauze for dressings |
Gạc để băng bó |
050155 |
05 |
Gelatin(e) for medical purposes |
Gelatin (keo động vật) dùng trong ngành y |
050157 |
05 |
Gentian for pharmaceutical purposes |
Cây long đởm dùng trong ngành dược |
050158 |
05 |
Germicides |
Chất diệt trùng |
050159 |
05 |
Glucose for medical purposes |
Ðường glucoza dùng trong ngành y |
050340 |
05 |
Glycerine for medical purposes |
Glycerin dùng trong ngành y |
050331 |
05 |
Glycerophosphates |
Glycerophosphat |
050160 |
05 |
Gold (Dental amalgams of — ) |
Hỗn hợp thuỷ ngân và kim loại khác dùng cho răng bằng vàng |
050230 |
05 |
Goulard water |
Nước trắng |
050054 |
05 |
Greases for medical purposes |
Mỡ dùng trong ngành y |
050163 |
05 |
Greases for veterinary purposes |
Mỡ dùng trong ngành thú y |
050164 |
05 |
Gum for medical purposes |
Gôm dùng trong ngành y |
050161 |
05 |
Gurjun [gurjon, gurjan] balsam for medical purposes |
Nhựa thơm gurjun dùng trong ngành y |
050342 |
05 |
Haematogen |
Hematogen |
050168 |
05 |
Haemoglobin |
Huyết cầu tố Hemoglobin |
050169 |
05 |
Haemorrhoid preparations |
Chế phẩm chữa bệnh trĩ |
050025 |
05 |
Haemostatic pencils |
Bút chì cầm máu |
050104 |
05 |
Headache (Articles for — ) |
Dụng cụ trị chứng nhức đầu |
050027 |
05 |
Headache pencils |
Bút chì trị chứng nhức đầu |
050101 |
05 |
Hematogen |
Hematogen (sinh hoá) |
050168 |
05 |
Hemorrhoid preparations |
Sản phẩm chống bệnh trĩ |
050025 |
05 |
Herbicides |
Thuốc diệt cỏ |
050204 |
05 |
Herbs (Medicinal — ) |
Cây làm thuốc (dược thảo) |
050170 |
05 |
Herbs (Smoking — ) for medical purposes |
Cỏ để hút dùng trong ngành y |
050336 |
05 |
Hooves (Cement for animal — ) |
Xi măng dùng cho móng guốc của súc vật |
050083 |
05 |
Hops (Extracts of — ) for pharmaceutical purposes |
Chiết suất của cây hoa bia dùng trong ngành dược |
050343 |
05 |
Hormones for medical purposes |
Hóc môn dùng trong ngành y |
050171 |
05 |
Hydrastine |
Hydrastin (dược) |
050174 |
05 |
Hydrastinine |
Hydrastinin (dược) |
050175 |
05 |
Hydrated chloral for pharmaceutical purposes |
Cloral hydrat dùng trong ngành dược |
050079 |
05 |
Hydrogen peroxide for medical purposes |
Peroxid hydrô dùng trong ngành y |
050345 |
05 |
Incontinents (Napkins for — ) |
Tấm lót vệ sinh cho người không kiềm chế được |
050351 |
05 |
Incontinents (Pants, absorbent, for — ) |
Quần đùi vệ sinh cho người không kiềm chế được |
050372 |
05 |
Infusions (Medicinal — ) |
Nước hãm (nước pha) y tế |
050148 |
05 |
Insect repellents |
Thuốc đuổi sâu bọ |
050178 |
05 |
Insecticides |
Thuốc trừ sâu |
050055 |
05 |
Insemination (Semen for artificial — ) |
Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo |
050177 |
05 |
Iodides for pharmaceutical purposes |
Iodid dùng trong ngành dược |
050347 |
05 |
Iodine for pharmaceutical purposes |
Iodin dùng trong ngành dược |
050346 |
05 |
Iodoform |
Iodoform |
050181 |
05 |
Irish moss for medical purposes |
Rêu Ailen dùng trong ngành y |
050182 |
05 |
Isotopes for medical purposes |
Chất đồng vị dùng trong ngành y |
050349 |
05 |
Jalap |
Thuốc tẩy jalap (dược) |
050183 |
05 |
Jelly (Petroleum — ) for medical purposes |
Thạch dầu mỏ dùng trong ngành y |
050339 |
05 |
Jujube [medicated] |
Bột táo ta[dùng trong ngành dược] |
050184 |
05 |
Knickers (Menstruation — ) |
Quần lót chẽn gối (dùng cho kinh nguyệt) |
050200 |
05 |
Knickers (Sanitary — ) |
Quần lót chẽn gối vệ sinh |
050200 |
05 |
Lacteal flour [for babies] |
Sữa bột [cho trẻ em] |
050145 |
05 |
Lactose |
Ðường sữa (lactoza) |
050192 |
05 |
Larvae exterminating preparations |
Chế phẩm để diệt ấu trùng |
050193 |
05 |
Laxatives |
Thuốc nhuận tràng |
050156 |
05 |
Lead water |
Nước chì |
050054 |
05 |
Lecithin for medical purposes |
Lecithin dùng cho ngành y |
050313 |
05 |
Leeches for medical purposes |
Con đỉa dùng cho ngành y |
050266 |
05 |
Lime (Preparations of — ) for pharmaceutical purposes |
Sản phẩm trên cơ sở vôi dùng cho ngành dược |
050074 |
05 |
Liniments |
Thuốc xoa bóp |
050196 |
05 |
Linseed for pharmaceutical purposes |
Hạt lanh dùng trong ngành dược |
050162 |
05 |
Linseed meal for pharmaceutical purposes |
Bột lanh dùng trong ngành dược |
050190 |
05 |
Lint for medical purposes |
Xơ vải buộc vết thương dùng cho ngành y |
050073 |
05 |
Liquorice for pharmaceutical purposes |
Cam thảo dùng trong ngành dược |
050185 |
05 |
Lotions for pharmaceutical purposes |
Nước thơm dùng cho d��ợc phẩm |
050191 |
05 |
Lotions for veterinary purposes |
Nước thơm dùng cho thú y |
050220 |
05 |
Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical — ) |
Khăn tay tẩm nước thơm dược phẩm |
050374 |
05 |
Lozenges for pharmaceutical purposes |
Viên ngậm dùng cho ngành dược |
050214 |
05 |
Lupulin for pharmaceutical purposes |
Linh lăng hoa vàng dùng trong ngành dược |
050197 |
05 |
Malt for pharmaceutical purposes |
Mạch nha dùng cho ngành dược |
050203 |
05 |
Malted milk beverages for medical purposes |
Ðồ uống sữa mạch nha dùng cho ngành y |
050188 |
05 |
Mangrove bark for pharmaceutical purposes |
Vỏ cây đước dùng trong ngành dược |
050199 |
05 |
Meal for pharmaceutical purposes |
Bột dùng cho ngành dược |
050144 |
05 |
Media for bacteriological cultures |
Môi trường cấy vi khuẩn |
050036 |
05 |
Medicinal alcohol |
Cồn y tế |
050008 |
05 |
Medicinal herbs |
Thảo mộc y tế |
050170 |
05 |
Medicinal infusions |
Nước hãm (nước sắc) y tế |
050148 |
05 |
Medicinal oils |
Dầu dùng cho ngành y |
050167 |
05 |
Medicinal roots |
Rễ cây dùng cho ngành y |
050260 |
05 |
Medicine cases [portable] [filled] |
Hộp thuốc đi đường [có thể mang đi được] |
050126 |
05 |
Medicines for dental purposes |
Thuốc dùng cho nha khoa |
050327 |
05 |
Medicines for human purposes |
Thuốc dùng cho con người |
050328 |
05 |
Medicines for veterinary purposes |
Thuốc dùng cho thú y |
050329 |
05 |
Melissa water for pharmaceutical purposes |
Nước cây hương phong dùng trong ngành dược |
050128 |
05 |
Menstruation knickers |
Quần lót vệ sinh của phụ nữ |
050200 |
05 |
Menstruation pads |
Nút gạc dùng cho kinh nguyệt |
050232 |
05 |
Menthol |
Mentola (hoá) |
050210 |
05 |
Mercurial ointments |
Thuốc mỡ có thuỷ ngân |
050211 |
05 |
Mice (Preparations for destroying — ) |
Chế phẩm diệt chuột |
050120 |
05 |
Microorganisms (Cultures of — ) for medical and veterinary use |
Vật cấy vi sinh dùng cho ngành y và thú y |
050213 |
05 |
Microorganisms (Nutritive substances for — ) |
Chất nuôi dưỡng cho vi sinh vật |
050212 |
05 |
Microorganisms (Preparations of — ) for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y và thú y |
050213 |
05 |
Mildew (Chemical preparations to treat — ) |
Chế phẩm hoá học để điều trị bệnh nấm minđiu |
050202 |
05 |
Milk of almonds for pharmaceutical purposes |
Nước sữa hạnh dùng trong ngành dược |
050300 |
05 |
Milk sugar [lactose] |
Ðường sữa [lactoza] |
050192 |
05 |
Milking grease |
Mỡ để vắt sữa |
050165 |
05 |
Mineral food-supplements |
Chất bổ xung khoáng cho thực phẩm |
050382 |
05 |
Mineral water for medical purposes |
Nước khoáng dùng trong ngành y |
050129 |
05 |
Mineral water salts |
Muối nước khoáng |
050130 |
05 |
Mint for pharmaceutical purposes |
Bạc hà dùng cho ngành dược |
050201 |
05 |
Molding wax for dentists |
Sáp để làm khuôn dùng trong nha khoa |
050084 |
05 |
Moss (Irish — ) for medical purposes |
Rêu Ieclăng dùng cho ngành y |
050182 |
05 |
Mothproofing paper |
Giấy chống nhậy |
050286 |
05 |
Mothproofing preparations |
Chế phẩm chống nhậy |
050028 |
05 |
Mouthwashes for medical purposes |
Súc miệng dùng cho y tế |
050383 |
05 |
Mud for baths |
Bùn để tắm |
050059 |
05 |
Mud (Medicinal — ) |
Bùn (y tế) |
050058 |
05 |
Mustard for pharmaceutical purposes |
Mù tạc dùng trong ngành dược |
050219 |
05 |
Mustard oil for medical purposes |
Dầu mù tạc dùng trong ngành y |
050172 |
05 |
Mustard plasters |
Thuốc đắp mù tạc |
050271 |
05 |
Mustard poultices |
Thuốc dán mù tạc |
050271 |
05 |
Myrobalan bark for pharmaceutical purposes |
Cây chiêu liêu dùng trong ngành dược |
050221 |
05 |
Napkins for incontinents |
Tã lót vệ sinh dùng cho người không tự kiềm chế được |
050351 |
05 |
Narcotics |
Thuốc mê (thuốc ngủ) |
050223 |
05 |
Nervines |
Thuốc bổ thần kinh |
050152 |
05 |
Noxious animals (Preparations for destroying — ) |
Chất trừ động vật có hại |
050021 |
05 |
Noxious plants (Preparations for destroying — ) |
Chất diệt cỏ [trừ cây có hại] |
050204 |
05 |
Nutritive substances for microorganisms |
Chất dinh dưỡng dùng cho vi sinh vật |
050212 |
05 |
Oil (Cod liver — ) |
Dầu (gan cá tuyết) |
050150 |
05 |
Oil of turpentine for pharmaceutical purposes |
Dầu thông dùng trong ngành dược |
050283 |
05 |
Oils (Anti-horse-fly — ) |
Dầu chống lại ruồi trâu |
050173 |
05 |
Oils (Medicinal — ) |
Dầu dùng trong ngành y |
050167 |
05 |
Opiates |
Thuốc có thuốc phiện |
050226 |
05 |
Opium |
Thuốc phiện |
050227 |
05 |
Opodeldoc |
Thuốc cao bóp phong thấp |
050228 |
05 |
Opotherapy preparations |
Chế phẩm liệu pháp phủ tạng |
050229 |
05 |
Organotherapy preparations |
Sản phẩm liệu pháp phủ tạng |
050229 |
05 |
Oxygen baths |
Nước tắm oxy |
050043 |
05 |
Pads (Breast-nursing — ) |
Gối dựa sấy nóng bằng điện dùng trong ngành y |
050378 |
05 |
Panties (Sanitary — ) |
Quần lót vệ sinh |
050200 |
05 |
Pants, absorbent, for incontinents |
Quần lót dùng cho người không tự kiềm chế được |
050372 |
05 |
Panty liners [sanitary] |
Quần lót [vệ sinh] |
050315 |
05 |
Paper for mustard plasters |
Giấy dùng cho thuốc đắp mù tạt |
050237 |
05 |
Parasiticides |
Chất diệt ký sinh |
050238 |
05 |
Pastilles for pharmaceutical purposes |
Thuốc viên thơm dùng cho ngành dược |
050214 |
05 |
Pastilles (Fumigating — ) |
Hương thỏi |
050085 |
05 |
Pectin for pharmaceutical purposes |
Pectin dùng cho ngành dược |
050231 |
05 |
Pepsins for pharmaceutical purposes |
Pepsin (sinh vật) dùng cho ngành dược |
050242 |
05 |
Peptones for pharmaceutical purposes |
Pepton (hoá sinh) dùng cho ngành dược |
050180 |
05 |
Pesticides |
Chất trừ vật có hại |
050021 |
05 |
Petroleum jelly for medical purposes |
Thạch dầu mỏ dùng cho ngành y |
050339 |
05 |
Pharmaceutical preparations |
Dược phẩm |
050069 |
05 |
Pharmaceutical preparations for treating dandruff |
Chế phẩm dược để trị gàu |
050241 |
05 |
Phenol for pharmaceutical purposes |
Phenol dùng trong ngành dược |
050236 |
05 |
Phosphates for pharmaceutical purposes |
Phosphat dùng trong ngành dược |
050245 |
05 |
Phylloxera (Chemical preparations for treating — ) |
Sản phẩm hoá học điều trị bệnh rệp rễ (nho) |
050246 |
05 |
Plants (Preparations for destroying noxious — ) |
Chế phẩm để diệt cây có hại (chất diệt cỏ) |
050204 |
05 |
Plasters for medical purposes |
Thuốc dán; cao dán dùng trong ngành y |
050097 |
05 |
Plasters (Mustard — ) |
Thuốc đắp mù tạt |
050271 |
05 |
Poisons |
Thuốc độc |
050249 |
05 |
Pomades for medical purposes |
Thuốc mỡ dùng trong ngành y |
050207 |
05 |
Porcelain for dental prostheses |
Sứ dùng làm răng giả |
050115 |
05 |
Potassium salts for medical purposes |
Muối kali dùng trong ngành y |
050251 |
05 |
Poultices |
Thuốc đắp |
050070 |
05 |
Purgatives |
Thuốc tẩy xổ [dược] |
050143 |
05 |
Pyrethrum powder |
Bột cây cúc trừ sâu |
050252 |
05 |
Quassia for medical purposes |
Cây bạch mộc dùng trong ngành y |
050254 |
05 |
Quebracho for medical purposes |
Cây mẻ rìu dùng trong ngành y |
050253 |
05 |
Quinine for medical purposes |
Quinin dùng trong ngành y |
050256 |
05 |
Quinquina for medical purposes |
Cây canh ki na dùng trong ngành y |
050255 |
05 |
Radioactive substances for medical purposes |
Nguyên tố phóng xạ dùng trong ngành y |
050258 |
05 |
Radiological contrast substances for medical purposes |
Chất tương phản tia X dùng trong ngành y |
050096 |
05 |
Radium for medical purposes |
Radium dùng trong ngành y |
050259 |
05 |
Rat poison |
Bả bẫy chuột |
050216 |
05 |
Reagents (Chemical — ) for medical or veterinary purposes |
Chất phản ứng hoá học dùng trong ngành y hoặc thú y |
050364 |
05 |
Reducing tea for medical purposes |
Chè làm gầy dùng trong ngành y |
050011 |
05 |
Remedies for foot perspiration |
Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân |
050247 |
05 |
Remedies for perspiration |
Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi |
050285 |
05 |
Repellents for dogs |
Thuốc trừ rệp dùng cho chó |
050076 |
05 |
Rhubarb roots for pharmaceutical purposes |
Rễ cây đại hoàng dùng trong ngành dược |
050261 |
05 |
Rings (Anti-rheumatism — ) |
Vòng (trị bệnh thấp khớp) |
050016 |
05 |
Royal jelly [for medical purposes] |
Sữa ong chúa [dùng trong ngành y] |
050316 |
05 |
Rubber for dental purposes |
Cao su dùng cho nha khoa |
050066 |
05 |
Sal ammoniac lozenges |
Viên muối amôniăc |
050014 |
05 |
Salts for medical purposes |
Muối dùng cho ngành y |
050137 |
05 |
Salts for mineral water baths |
Muối dùng để tắm nước suối |
050042 |
05 |
Salts (Mineral water — ) |
Muối (nước khoáng-) |
050130 |
05 |
Sanitary towels |
Vải để đóng băng vệ sinh phụ nữ |
050234 |
05 |
Sarsaparilla [for medical purposes] |
Cây thổ phục linh [dùng cho ngành y] |
050264 |
05 |
Scapulars for surgical purposes |
Băng choàng vai dùng cho phẫu thuật |
050267 |
05 |
Sea water for medicinal bathing |
Nước biển dùng để tắm trong ngành y |
050044 |
05 |
Sedatives |
Thuốc giảm đau |
050268 |
05 |
Sediment (Medicinal — ) [mud] |
Bùn (y tế) [bùn] |
050058 |
05 |
Semen for artificial insemination |
Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo |
050177 |
05 |
Serotherapeutic medicines |
Thuốc liệu pháp huyết thanh |
050270 |
05 |
Serums |
Huyết thanh |
050209 |
05 |
Siccatives [drying agents] for medical purposes |
Chất làm khô nhanh dùng trong ngành y |
050373 |
05 |
Skin care (Pharmaceutical preparations for — ) |
Dược phẩm dùng để chăm sóc da |
050239 |
05 |
Slimming purposes (Medical preparations for — ) |
Chế phẩm y tế dùng để làm thon người lại |
050317 |
05 |
Slug exterminating preparations |
Sản phẩm để diệt ốc sên |
050195 |
05 |
Smelling salts |
Muối ngửi để chống ngất |
050224 |
05 |
Smoking herbs for medical purposes |
Cỏ để hút dùng cho ngành y |
050336 |
05 |
Sodium salts for medical purposes |
Muối natri dùng trong ngành y |
050274 |
05 |
Soil-sterilising preparations |
Chế phẩm diệt khuẩn dùng cho đất |
050272 |
05 |
Solutions for contact lenses |
Dung dịch dùng cho thấu kính tiếp xúc |
050094 |
05 |
Solvents for removing adhesive plasters |
Dung môi dùng để bóc băng dính |
050134 |
05 |
Sponges (Vulnerary — ) |
Bọt biển chữa thương tích |
050136 |
05 |
Sterilising preparations |
Sản phẩm diệt trùng |
050275 |
05 |
Sterilising (Soil–) preparations |
Sản phẩm diệt trùng dùng cho đất |
050272 |
05 |
Stick liquorice for pharmaceutical purposes |
Thỏi cam thảo dùng cho ngành dược |
050303 |
05 |
Sticks (Fumigating — ) |
Que xông khói |
050085 |
05 |
Sticks (Sulphur — ) [disinfectants] |
Bấc tẩm lưu huỳnh dùng để tẩy uế [khử trùng] |
050205 |
05 |
Strychnine |
Strychnine (dược) |
050276 |
05 |
Styptic preparations |
Thuốc làm săn da |
050277 |
05 |
Sugar for medical purposes |
Ðường dùng cho ngành y |
050278 |
05 |
Sulphonamides [medicines] |
Sulphamid [dược] |
050279 |
05 |
Sulphur sticks [disinfectants] |
Bấc tẩm lưu huỳnh dùng để tẩy uế; khử mùi |
050205 |
05 |
Sunburn ointments |
Thuốc chống nắng |
050301 |
05 |
Sunburn preparations for pharmaceutical purposes |
Chế phẩm chống cảm nắng dùng trong ngành dược |
050100 |
05 |
Suppositories |
Thuốc đạn để nhét vào hậu môn |
050280 |
05 |
Surgical cloth [tissues] |
Ðồ vải dùng cho phẫu thuật |
050078 |
05 |
Surgical dressings |
áo choàng dùng cho phẫu thuật |
050140 |
05 |
Surgical tissues |
Khăn phẫu thuật |
050078 |
05 |
Syrups for pharmaceutical purposes |
Xi rô dùng cho ngành dược |
050067 |
05 |
Taffeta plasters (Gummed — ) |
Vải mỏng phết gôm [băng dính] |
050019 |
05 |
Tapes (Adhesive — ), for medical purposes |
Băng dính; dùng trong ngành y |
050294 |
05 |
Tartar for pharmaceutical purposes |
Cáu rượu dùng cho ngành dược |
050281 |
05 |
Teeth filling material |
Vật liệu để hàn răng |
050110 |
05 |
Teething (Preparations to facilitate — ) |
Chế phẩm để làm dễ dàng sự mọc răng |
050116 |
05 |
Thermal water |
Nước khoáng nóng |
050131 |
05 |
Thymol for pharmaceutical purposes |
Thymol dùng cho ngành dược |
050284 |
05 |
Tincture of iodine |
Cồn iốt |
050179 |
05 |
Tinctures for medical purposes |
Cồn dùng trong ngành y |
050208 |
05 |
Tissues impregnated with pharmaceutical lotions |
Khăn tay thấm tẩm thuốc rửa dược phẩm |
050374 |
05 |
Tissues (Surgical — ) |
Vải dùng cho phẫu thuật |
050078 |
05 |
Tobacco extracts [insecticides] |
Chất chiết của thuốc lá [thuốc trừ sâu] |
050186 |
05 |
Tobacco-free cigarettes for medical purposes |
Thuốc điếu (không có thuốc lá) dùng trong ngành y |
050081 |
05 |
Tonics [medicine] |
Thuốc bổ [thuốc] |
050262 |
05 |
Towels (Sanitary — ) |
Khăn lau vệ sinh |
050234 |
05 |
Trace elements (Preparations of — ) for human and animal use |
Chế phẩm bằng nguyên tố vi lượng dùng cho người và súc vật |
050375 |
05 |
Turpentine for pharmaceutical purposes |
Nhựa thông dùng trong ngành dược |
050282 |
05 |
Vaccines |
Vacxin |
050107 |
05 |
Vermifuges |
Thuốc giun |
050154 |
05 |
Vermin destroying preparations |
Chế phẩm để diệt trừ sâu hại |
050289 |
05 |
Vesicants |
Thuốc làm giộp ra |
050290 |
05 |
Veterinary preparations |
Chế phẩm thú y |
050287 |
05 |
Vine disease treating chemicals |
Hoá chất để chữa các bệnh của cây nho |
050288 |
05 |
Vitamin preparations |
Chế phẩm vitamin |
050090 |
05 |
Wart pencils |
Bút chì chữa mụn cóc |
050033 |
05 |
Water (Sea — ) for medicinal bathing |
Nước biển dùng làm nước tắm chữa bệnh |
050044 |
05 |
Waters (Mineral — ) for medical purposes |
Nước khoáng dùng cho ngành y |
050129 |
05 |
Wheat blight [smut] (Chemical preparations to treat — ) |
Chế phẩm hoá học để điều trị bệnh giun lươn ở lúa mì |
050222 |