Xin chào bạn đến với chuyên trang tư vấn dịch vụ pháp luật. Sau đây là một số nội dung chỉ mang tính chất tham khảo. các bạn có thể đọc để hiểu thêm nhé.
Công ty xin giấy phép cung cấp bảng phân nhóm Ni-Xơ:Hóa chất, chất lỏng, chất phụ gia….(Nhóm 01) để Quý khách hàng tham khảo. Thông tin pháp lý liên quan vui lòng liên hệ trực tiếp 0899456055 để được tư vấn, hỗ trợ:
.
———————————————————–
Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
01 |
Abrasives (Auxiliary fluids for use with — ) |
Chất lỏng phụ dùng để đánh bóng |
010004 |
01 |
Absorbing oil (Synthetic materials for — ) |
Hấp thu dầu (Vật liệu tổng hợp dùng để-) |
010620 |
01 |
Accelerators (Vulcanisation — ) |
Bộ tăng tốc sự lưu hoá |
010005 |
01 |
Accumulators (Acidulated water for recharging — ) |
ắc qui (nước pha axit để nạp lại-) |
010251 |
01 |
Acetate (Aluminium — ) * |
Nhôm axetat |
010565 |
01 |
Acetate of cellulose, unprocessed |
Axetat xelulo chưa chế biến |
010008 |
01 |
Acetates [chemicals] * |
Axetat [hoá chất] |
010007 |
01 |
Acetic anhydride |
Axetic anhydrit |
010010 |
01 |
Acetification (Bacteriological preparations for — ) |
Gây giấm (Chế phẩm vi khuẩn dùng cho-) |
010009 |
01 |
Acetone |
Axeton |
010011 |
01 |
Acetylene |
Axetilen |
010012 |
01 |
Acetylene tetrachloride |
Tetraclorua axetilen |
010013 |
01 |
Acid proof chemical compositions |
Hợp chất hoá học chịu axit |
010016 |
01 |
Acids * |
Axit |
010014 |
01 |
Acidulated water for recharging accumulators |
Nước pha axit để nạp các bộ ắc qui |
010251 |
01 |
Acidulated water for recharging batteries |
Nước pha axit để nạp các pin |
010251 |
01 |
Acrylic resins, unprocessed |
Nhựa acrylic ở trạng thái thô |
010461 |
01 |
Actinium |
Actini |
010018 |
01 |
Activated carbons |
Than hoạt tính |
010025 |
01 |
Additives, chemical, to drilling muds |
Chất phụ gia; hoá chất dùng cho bùn khoan |
010019 |
01 |
Additives, chemical, to fungicides |
Chất phụ gia; hoá chất dùng cho chất diệt nấm |
010309 |
01 |
Additives, chemical, to insecticides |
Chất phụ gia; hoá chất dùng cho thuốc trừ sâu |
010308 |
01 |
Additives, chemical, to motor fuel |
Chất phụ gia; hoá chất dùng cho nhiên liệu đông cô |
010020 |
01 |
Additives (Detergent — ) to gasoline [petrol] |
Chất làm sạch cho vào xăng dầu |
010021 |
01 |
Adhesive preparations for surgical bandages |
Chế phẩm dính dùng cho băng phẫu thuật |
010022 |
01 |
Adhesives for billposting |
Chất dính để dán quảng cáo |
010028 |
01 |
Adhesives for industrial purposes |
Chất dính dùng trong công nghiệp |
010002 |
01 |
Adhesives for paperhanging |
Chất dính dùng cho giấy dán tường |
010203 |
01 |
Adhesives for wall tiles |
Chất dính dùng cho lớp gạch bông lát tường |
010573 |
01 |
Aerosols (Gas propellents for — ) |
Xon khí (gaz đẩy dùng cho-) |
010026 |
01 |
Agar-agar |
Aga-aga (thạch trắng) |
010029 |
01 |
Agglutinants for concrete |
Chất kết dính dùng cho bê tông |
010030 |
01 |
Aggressor repellent chemicals |
Hoá chất trừ vật gây hại |
010235 |
01 |
Agricultural chemicals, except fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides |
Hoá chất nông nghiệp; trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ dại chất diệt cỏ; thuốc diệt sâu và chất diệt ký sinh trùng |
010031 |
01 |
Agriculture (Manure for — ) |
Nông nghiệp (phân bón dùng cho-) |
010271 |
01 |
Albumen [animal or vegetable, raw material] |
Albumin [động vật hoặc thực vật nguyên liệu thô] |
010033 |
01 |
Albumen (Iodised — ) |
Albumin iôt hoá |
010034 |
01 |
Albumen (Malt — ) |
Albumin mạch nha |
010035 |
01 |
Albuminized paper |
Giấy albumin |
010036 |
01 |
Alcohol * |
Cồn |
010040 |
01 |
Alcohol (Ethyl — ) |
Cồn etilic |
010041 |
01 |
Aldehydes * |
Aldehit |
010042 |
01 |
Algarovilla [tanning material] |
Tảo rovilla dùng cho ngành thuộc da |
010563 |
01 |
Alginates [gelling and inflating preparations] other than for alimentary purposes |
Anginat [chế phẩm keo hoá và trướng hoá không dùng cho thực phẩm] |
010564 |
01 |
Alkali (Volatile — ) [ammonia] for industrial purposes |
Alcali volatil (amoniac] sử dụng trong công nghiệp |
010558 |
01 |
Alkalies |
Chất kiềm |
010037 |
01 |
Alkaline iodides for industrial purposes |
Iodua kiềm dùng trong công nghiệp |
010559 |
01 |
Alkaline metals |
Kim loại kiềm |
010560 |
01 |
Alkaline-earth metals |
Kim loại kiềm- thổ |
010039 |
01 |
Alkaloids * |
Alcaloide |
010562 |
01 |
Alloying of metals (Chemical preparations for facilitating the — ) |
Hợp kim hoá kim loại (sản phẩm hoá học dùng để làm dễ dàng-) |
010045 |
01 |
Alum |
Phèn |
010052 |
01 |
Alumina |
Nhôm |
010046 |
01 |
Aluminium acetate * |
Axêtat alumin |
010565 |
01 |
Aluminium alum |
Phèn nhôm |
010047 |
01 |
Aluminium chloride |
Clorua nhôm |
010050 |
01 |
Aluminium hydrate |
Hydrat alumin |
010048 |
01 |
Aluminium iodide |
Iodua nhôm |
010051 |
01 |
Aluminium silicate |
Silicat nhôm |
010049 |
01 |
Americium |
Americi |
010054 |
01 |
Ammonia * |
Amoniac |
010061 |
01 |
Ammonia alum |
Phèn amoniac |
010063 |
01 |
Ammonia [volatile alkali] for industrial purposes |
Amoniac [chất kiềm nhẹ] sử dụng trong công nghiệp |
010558 |
01 |
Ammoniacal salts |
Muối amoniac |
010060 |
01 |
Ammonium aldehyde |
Aldehit amoniac |
010062 |
01 |
Ammonium salts |
Muối amonium |
010567 |
01 |
Amyl acetate |
Acetat amin |
010064 |
01 |
Amyl alcohol |
Cồn amin |
010065 |
01 |
Analyses in laboratories (Chemical preparations for — ) other than for medical or veterinary purposes |
Phân tích trong phòng thí nghiệm (chế phẩm hoá học dùng để -) ngoài việc dùng cho ngành y hoặc thú y |
010181 |
01 |
Anhydrides |
Anhidrit |
010067 |
01 |
Anhydrous ammonia |
Amoniac khan |
010066 |
01 |
Animal albumen [raw material] |
Albumin động vật [nguyên liệu thô] |
010069 |
01 |
Animal carbon |
Than động vật |
010568 |
01 |
Animal carbon preparations |
Chế phẩm của than động vật |
010165 |
01 |
Animal charcoal |
Than xương động vật |
010068 |
01 |
Antifreeze |
Chất chống đông |
010072 |
01 |
Anti-frothing solutions for accumulators |
Dung dịch chống sủi bọt dùng cho ắc qui |
010006 |
01 |
Anti-frothing solutions for batteries |
Dung dịch chống sủi bọt dùng cho ắc quy |
010006 |
01 |
Anti-incrustants |
Chất chống đóng cặn |
010073 |
01 |
Anti-knock substances for internal combustion engines |
Chất chống nổ dùng cho động cơ đốt trong |
010071 |
01 |
Antimony |
Antimon |
010074 |
01 |
Antimony oxide |
Oxit antimon |
010075 |
01 |
Antimony sulphide |
Sunphua antimon |
010076 |
01 |
Anti-sprouting preparations for vegetables |
Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho rau |
010571 |
01 |
Antistatic preparations, other than for household purposes |
Chế phẩm chống tĩnh điện; khác với đồ gia dụng |
010260 |
01 |
Anti-tarnishing chemicals for windows |
Chế phẩm chống làm mờ các kính cửa |
010523 |
01 |
Antranilic acid |
Axit antranilic |
010070 |
01 |
Argon |
Argon |
010082 |
01 |
Arsenate (Lead — ) |
Acxeenat chì |
010083 |
01 |
Arsenic |
Acxenic |
010084 |
01 |
Arsenious acid |
Axit acxenic |
010085 |
01 |
Artificial sweeteners [chemical preparations] |
Chất pha cho dịu ngọt nhân tạo [hoá chất] |
010607 |
01 |
Ash (Soda — ) |
Soda khan (xút baril) |
010100 |
01 |
Astatine |
Atatin |
010086 |
01 |
Atomic piles (Fuel for — ) |
Lò phản ứng nguyên tử (Nhiên liệu dùng cho-) |
010087 |
01 |
Bacterial preparations other than for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi khuẩn khác với dùng cho ngành y và thú y |
010594 |
01 |
Bactericides (Oenological — ) [chemical preparations used in wine making] |
Chất diệt khuẩn dùng cho ngành rượu nho [sản phẩm hoá học dùng trong quá trình chế tạo rượu vang] |
010096 |
01 |
Bacteriological preparations for acetification |
Chế phẩm vi khuẩn dùng cho gây giấm |
010009 |
01 |
Bacteriological preparations other than for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi khuẩn khác với loại dùng cho ngành y và thú y |
010595 |
01 |
Balm of gurjun [gurjon, gurjan] for making varnish |
Nhựa thơm gurjun [gurjon gurjan] để chế tạo véc ni |
010343 |
01 |
Bandages (Adhesive preparations for surgical — ) |
Băng dính dùng trong phẫu thuật |
010022 |
01 |
Barium |
Barium |
010101 |
01 |
Barium compounds |
Hợp chất của barium |
010104 |
01 |
Barium sulphate |
Barium sulphat |
010574 |
01 |
Baryta |
Barit |
010102 |
01 |
Baryta paper |
Giấy barit |
010103 |
01 |
Barytes |
Baryt |
010495 |
01 |
Bases [chemical preparations] |
Bazơ [sản phẩm hoá học] |
010106 |
01 |
Basic gallate of bismuth |
Galat kiềm của bismuth |
010126 |
01 |
Bate for dressing skins |
Nước ngâm mềm da [nghề thuộc da] |
010208 |
01 |
Baths (Fixing — ) [photography] |
Khay tráng cố định hình [Nhiếp ảnh] |
010097 |
01 |
Baths for galvanizing |
Bể mạ điện |
010098 |
01 |
Baths (Toning — ) [photography] |
Chậu chuyển màu [nhiếp ảnh] |
010099 |
01 |
Batteries (Acidulated water for recharging — ) |
Acqui (nước pha axit để nạp lại các-) |
010251 |
01 |
Batteries (Anti-frothing solutions for — ) |
Acqui (dung dịch để phòng ngừa tạo thành bọt trong các-) |
010006 |
01 |
Batteries (Liquids for removing sulphates from — ) |
Bộ tích điện (chất lỏng dùng để khử sulphat từ-) |
010500 |
01 |
Batteries (Salts for galvanic — ) |
Muối dùng cho pin galvanic |
010261 |
01 |
Bauxite |
Bauxit |
010108 |
01 |
Beer preserving agents |
Chất dùng để bảo quản bia |
010619 |
01 |
Bentonite |
Bentonit |
010109 |
01 |
Benzene derivatives |
Benzel (dẫn xuất của-) |
010111 |
01 |
Benzene (Methyl — ) |
Benzel (methyl-) |
010577 |
01 |
Benzene-based acids |
Benzel (các axit chuỗi của-) |
010110 |
01 |
Benzoic acid |
Axit benzoic |
010112 |
01 |
Benzoic sulphinide |
Sulphinide benzoic |
010113 |
01 |
Benzol (Methyl — ) |
Methyl benzon |
010576 |
01 |
Berkelium |
Beckeli |
010115 |
01 |
Bicarbonate of soda for chemical purposes |
Bicarbonate xút dùng trong hoá học |
010578 |
01 |
Bichloride of tin |
Bichlorua thiếc |
010118 |
01 |
Bichromate of potassium |
Bichromate potasium |
010119 |
01 |
Bichromate of soda |
Bichromate xút |
010120 |
01 |
Billposting (Adhesives for — ) |
Cồn dán tờ quảng cáo |
010028 |
01 |
Binding substances (Foundry — ) |
Chất dính dùng trong nghề đúc |
010306 |
01 |
Biochemical catalysts |
Chất súc tác hoá sinh |
010122 |
01 |
Biological preparations [other than for medical or veterinary purposes] |
Chế phẩm sinh học dùng cho ngành y |
010579 |
01 |
Birdlime |
Nhựa bẫy chim |
010334 |
01 |
Bismuth |
Bismuth |
010125 |
01 |
Bismuth nitrite for chemical purposes |
Nitrite bismuth dùng trong hoá học |
010494 |
01 |
Black (Lamp — ) for industrial purposes |
Bồ hóng dùng trong công nghiệp |
010316 |
01 |
Bleaching chemicals (Fat- — ) |
Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng mỡ |
010339 |
01 |
Bleaching chemicals (Oil- — ) |
Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng dầu |
010353 |
01 |
Bleaching chemicals (Organic- — ) |
Sản phẩm (hoá học) dùng để tẩy trắng các chất hữu cơ |
010129 |
01 |
Bleaching chemicals (Wax- — ) |
Chế phẩm hoá học dùng để tẩy trắng xi (sáp ong) |
010128 |
01 |
Bleaching preparations [decolorants] for industrial purposes |
Chất khử màu dùng trong công nghiệp |
010580 |
01 |
Blood charcoal |
Than máu |
010168 |
01 |
Blueprint cloth |
Vải để can ảnh |
010434 |
01 |
Blueprint paper |
Giấy để can ảnh |
010432 |
01 |
Bone charcoal |
Than xương |
010167 |
01 |
Boots (Cement for — ) |
Mat tít dùng cho giày |
010170 |
01 |
Borax |
Borac [natri tetraborat] |
010134 |
01 |
Boric acid for industrial purposes |
Axit boric dùng trong công nghiệp |
010135 |
01 |
Brake fluid |
Chất lỏng dùng cho phanh |
010315 |
01 |
Brazing fluxes |
Trợ dung để hàn |
010583 |
01 |
Brazing preparations |
Chế phẩm dùng cho sự hàn |
010137 |
01 |
Brickwork preservatives, except paints and oils |
Sản phẩm bảo quản công trình xây bằng gạch |
010381 |
01 |
Brightening chemicals (Color- [colour-] — ) for industrial purposes |
Chế phẩm hoá học để chuội bóng màu dùng trong công nghiệp |
010570 |
01 |
Bromine for chemical purposes |
Brôm dùng trong hoá học |
010585 |
01 |
By-products of the processing of cereals for industrial purposes |
Cặn bã của gia công hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp |
010460 |
01 |
Caesium |
Xêzi Cs |
010163 |
01 |
Calcined soda |
Sô đa khan |
010488 |
01 |
Calcium carbide |
Carbua can xi |
010152 |
01 |
Calcium cyanamide [fertilizer] |
Cyanamid can xi [phân bón] |
010141 |
01 |
Calcium salts |
Muối can xi |
010510 |
01 |
Californium |
Californium |
010142 |
01 |
Camphor, for industrial purposes |
Long não dùng cho công nghiệp |
010638 |
01 |
Carbide |
Cacbua [can xi cacbua đất đèn] |
010151 |
01 |
Carbolineum for the protection of plants |
Cacbonyla để bảo vệ cây trồng |
010586 |
01 |
Carbon |
Cacbon |
010148 |
01 |
Carbon black for industrial purposes |
Than đen dùng trong công nghiệp |
010597 |
01 |
Carbon for filters |
Than dùng cho bộ lọc |
010166 |
01 |
Carbon preparations (Animal — ) |
Chế phẩm than động vật |
010165 |
01 |
Carbon sulphide |
Sulphua cacbon |
010149 |
01 |
Carbon tetrachloride |
Tetraclorua cacbon |
010528 |
01 |
Carbonates |
Cacbonat |
010146 |
01 |
Carbonic acid |
Axit cacbonic |
010150 |
01 |
Carbonic hydrates |
Hydrat cacbon |
010357 |
01 |
Casein for industrial purposes |
Cazein dùng trong công nghi��p |
010591 |
01 |
Catalysts |
Vật xúc tác |
010154 |
01 |
Catechu |
Chất casu |
010139 |
01 |
Caustic alkali |
Kiềm ăn da |
010038 |
01 |
Caustic soda for industrial purposes |
Xút kiềm dùng trong công nghiệp |
010490 |
01 |
Caustics for industrial purposes |
Chất kiềm dùng trong công nghiệp |
010489 |
01 |
Cellulose |
Xeluloz |
010155 |
01 |
Cellulose (Acetate of — ), unprocessed |
Axetat xeluloz ở trạng thái thô |
010008 |
01 |
Cellulose derivatives [chemicals] |
Dẫn xuất hoá học của xeluloz |
010592 |
01 |
Cellulose esters for industrial purposes |
Este xeluloz dùng trong công nghiệp |
010590 |
01 |
Cellulose ethers for industrial purposes |
Ether xeluloz dùng trong công nghiệp |
010593 |
01 |
Cement for boots and shoes |
Chất gắn (mát tít) cho ủng và giầy |
010170 |
01 |
Cement for mending broken articles |
Chất gắn để sửa chữa các đồ vật bị vỡ |
010194 |
01 |
Cement for pneumatic tires [tyres] |
Chất gắn dùng cho lốp hơi |
010193 |
01 |
Cement [metallurgy] |
Chất thấm [luyện kim] |
010158 |
01 |
Cement preservatives, except paints and oils |
Sẩn phẩm để bảo vệ xi măng trừ sơn và dầu |
010196 |
01 |
Cement-waterproofing preparations, except paints |
Chế phẩm để chống thấm cho xi măng trừ sơn |
010195 |
01 |
Ceramic glazings |
Men dùng cho đồ gốm |
010160 |
01 |
Ceramic materials in particulate form, for use as filtering media |
Vật liệu gốm dưới dạng hạt (phần tử) dùng để lọc |
010621 |
01 |
Ceramics (Compositions for the manufacture of technical — ) |
Gốm kỹ thuật (công thức hợp thành để chế tạo -) |
010631 |
01 |
Cereals (By-products of the processing of — ) for industrial purposes |
Cặn bã khi gia công hạt ngũ cốc dùng trong công nghiệp |
010460 |
01 |
Cerium |
Xeri |
010161 |
01 |
Charcoal (Animal — ) |
Than xương [than động vật] |
010068 |
01 |
Chemical elements (Fissionable — ) |
Nguyên tố hoá học có thể phân hạch [phân chẽ] |
010180 |
01 |
Chemical intensifiers for paper |
Hoá chất cường tính cho giấy |
010639 |
01 |
Chemical intensifiers for rubber |
Hoá chất cường tính cho cao su |
010640 |
01 |
Chemical preparations for facilitating the alloying of metals |
Chế phẩm hoá học dùng để dễ dàng sự hợp kim hoá kim loại |
010045 |
01 |
Chemical preparations for scientific purposes [other than for medical or veterinary use] |
Chế phẩm hoá học dùng cho khoa học [khác với dùng cho y tế hoặc thú y] |
010177 |
01 |
Chemical reagents [other than for medical or veterinary purposes] |
Chế phẩm hoá học dùng cho khoa học [khác với loại dùng trong ngành y và thú y] |
010178 |
01 |
Chemical substances for analyses in laboratories [other than for medical or veterinary purposes] |
Chất hoá học dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm [khác với loại dùng trong ngành y và thú y] |
010181 |
01 |
Chemicals (Industrial — ) |
Hoá chất công nghiệp |
010176 |
01 |
Chimney cleaners, chemical |
Chế phẩm hoá học để làm sạch ống khói |
010174 |
01 |
China slip |
Kao lanh |
010370 |
01 |
Chlorates |
Clorat |
010182 |
01 |
Chlorides |
Clorua |
010554 |
01 |
Chlorine |
Clor |
010183 |
01 |
Cholic acid |
Axit cholic |
010186 |
01 |
Chromates |
Cromat |
010187 |
01 |
Chrome alum |
Phèn crom |
010188 |
01 |
Chrome salts |
Muối crom |
010190 |
01 |
Chromic salts |
Muối cromic |
010477 |
01 |
Chromium oxide |
Oxit cromic |
010189 |
01 |
Cinematographic film, sensitized but not exposed |
Phim điện ảnh đã tăng độ nhạy nhưng chưa tráng [phơi] |
010598 |
01 |
Citric acid for industrial purposes |
Axit citric dùng trong công nghiệp |
010199 |
01 |
Clarification preparations |
Chế phẩm để lọc gạn |
010254 |
01 |
Clay (China — ) |
Ðất sét đồ sứ |
010370 |
01 |
Cleaners, chemical (Chimney — ) |
Hoá chất để làm sạch ống khói |
010174 |
01 |
Coal saving preparations |
Sản phẩm để tiết kiệm than |
010169 |
01 |
Cobalt oxide for industrial purposes |
Oxit coban dùng trong công nghiệp |
010599 |
01 |
Collodion * |
Collodion |
010206 |
01 |
Color-brightening chemicals for industrial purposes |
Hoá chất đánh màu công nghiệp |
010570 |
01 |
Coloring metal (Salts for — ) |
Muối để nhuộm màu kim loại |
010207 |
01 |
Colour-brightening chemicals for industrial purposes |
Hoá chất để làm bóng màu dùng trong công nghiệp |
010570 |
01 |
Combusting preparations [chemical additives to motor fuel] |
Chất đốt [phụ gia hoá học dùng cho chất đốt động cơ nổ] |
010001 |
01 |
Compositions for the manufacture of phonograph records |
Chất cấu thành để chế tạo đĩa âm thanh [đĩa hát] |
010603 |
01 |
Compost |
Phân trộn ủ [phân compôt] |
010622 |
01 |
Concrete (Agglutinants for — ) |
Chất dính kết cho bê tông |
010030 |
01 |
Concrete preservatives, except paints and oils |
Chế phẩm để bảo vệ bê tông; trừ sơn và dầu |
010117 |
01 |
Concrete-aeration chemicals |
Hoá chất để thông khí bê tông |
010116 |
01 |
Cooking (Preparations for stimulating — ) for industrial purposes |
Chế phẩm để thúc đẩy sự nấu chín dùng trong công nghiệp |
010557 |
01 |
Copper sulphate [vitriol] |
Sun phát đồng [vitriol – sulfat] |
010225 |
01 |
Corrosive preparations |
Sản phẩm ăn mòn |
010214 |
01 |
Cream of tartar, other than for pharmaceutical purposes |
Kem cáu rượu không dùng trong ngành dược |
010219 |
01 |
Creosote for chemical purposes |
Creozot dùng trong hoá học |
010602 |
01 |
Crotonic aldehyde |
Andehit crotonic |
010220 |
01 |
Cryogenic preparations |
Chế phẩm sinh hàn (gây lạnh) |
010221 |
01 |
Cultures of microorganisms other than for medical and veterinary use |
Cấy vi sinh vật dùng ngoài loại dùng trong ngành y và thú y |
010596 |
01 |
Curium |
Curium |
010226 |
01 |
Currying preparations for leather |
Chế phẩm dùng để thuộc da |
010215 |
01 |
Currying preparations for skins |
Chế phẩm dùng để chăm sóc da |
010216 |
01 |
Cyanides [prussiates] |
Xyanua [prusiat] |
010228 |
01 |
Cyanotyping (Solutions for — ) |
Dung dịch để in xanh |
010227 |
01 |
Cymene |
Ximen |
010230 |
01 |
Damp proofing preparations, except paints, for masonry |
Chế phẩm chống ẩm dùng cho công trình xây dựng trừ sơn |
010617 |
01 |
Decarbonising engines (Chemical preparations for — ) |
Chế phẩm hoá học để khử lớp muội calamin ở máy nổ (lớp muội than ở máy nổ) |
010089 |
01 |
Defoliants |
Chất làm rụng lá |
010236 |
01 |
Degreasing preparations for use in manufacturing processes |
Chất tẩy nhờn để dùng trong quá trình chế tạo |
010231 |
01 |
Degumming preparations |
Chế phẩm để gột tô |
010234 |
01 |
Dehydrating preparations for industrial purposes |
Chất khử nước dùng trong công nghiệp |
010239 |
01 |
Detergent additives to petrol [gasoline] |
Chất phụ gia làm sạch dùng cho xăng dầu |
010021 |
01 |
Detergents for use in manufacturing processes |
Chất tẩy sạch dùng trong quá trình chế tạo |
010241 |
01 |
Developers (Photographic — ) |
Thuốc hiện hình của ảnh |
010435 |
01 |
Dextrine size |
Hồ dextrin |
010242 |
01 |
Diastase for industrial purposes |
Diastaza dùng trong công nghiệp |
010244 |
01 |
Diazo paper |
Giấy diazo |
010245 |
01 |
Dioxalate (Potassium — ) |
Dioxalat potat |
010123 |
01 |
Dioxide of hydrogen |
Nước oxy già |
010414 |
01 |
Disincrustants |
Chất chống cáu cặn |
010240 |
01 |
Dispersants (Oil — ) |
Tác nhân để phân huỷ dầu |
010352 |
01 |
Dispersants (Petroleum — ) |
Tác nhân để phân huỷ dầu mỏ |
010351 |
01 |
Dispersions of plastics |
Chất phân huỷ chất dẻo |
010605 |
01 |
Distilled water |
Nước cất |
010247 |
01 |
Dolomite for industrial purposes |
Dolomit dùng trong công nghiệp |
010248 |
01 |
Dressing and finishing preparations for textiles |
Chất trau; hồ vải |
010077 |
01 |
Dressing chemicals (Leather- — ) |
Sản phẩm để thuộc da |
010223 |
01 |
Dressing, except oils, for skins |
Nước ngâm để mềm da; trừ dầu [thuộc phèn da] |
010208 |
01 |
Drilling muds |
Bùn để làm dễ sự khoan |
010136 |
01 |
Drilling muds (Chemical additives to — ) |
Phụ gia hoá học dùng cho bùn khoan |
010019 |
01 |
Dry ice [carbon dioxide] |
Ðá băng khô [cácbon dioxýt] |
010333 |
01 |
Dysprosium |
Diprozy |
010250 |
01 |
Earth for growing |
Ðất trồng trọt |
010524 |
01 |
Earths (Metal — ) |
Kim loại thổ |
010392 |
01 |
Earths (Rare — ) |
Ðất hiếm |
010526 |
01 |
Emollients for industrial purposes |
Chất làm mềm dùng trong công nghiệp |
010609 |
01 |
Emulsifiers |
Chất nhũ hoá |
010268 |
01 |
Emulsions (Photographic — ) |
Nhũ tương nhiếp ảnh |
010267 |
01 |
Enamel (Chemical preparations, except pigments, for the manufacture of — ) |
Men (đồ sứ) (chế phẩm hoá học; trừ chất màu; để chế tạo-) |
010107 |
01 |
Enamel (Opacifiers for — ) |
Men (sản phẩm làm mờ đục-) |
010262 |
01 |
Enamel-staining chemicals |
Hoá chất tráng men |
010265 |
01 |
Engine-decarbonising chemicals |
Hoá chất dùng để khử muội calamin của động cơ nổ |
010089 |
01 |
Enzyme preparations for industrial purposes |
Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp |
010272 |
01 |
Enzymes for industrial purposes |
Enzym dùng trong công nghiệp |
010273 |
01 |
Epoxy resins, unprocessed |
Nhựa epoxy; ở trạng thái thô |
010274 |
01 |
Erbium |
Erbium |
010276 |
01 |
Esters * |
Este |
010279 |
01 |
Ethane |
Ethan |
010280 |
01 |
Ethers * |
Ete |
010281 |
01 |
Ethyl alcohol |
Cồn etylic |
010041 |
01 |
Ethyl ether |
Ete etylic |
010282 |
01 |
Europium |
Europi |
010287 |
01 |
Exchangers (Ion — ) [chemicals] |
Chất trao đổi ion [hoá chất] |
010255 |
01 |
Extinguishing compositions (Fire — ) |
Hợp chất dập lửa |
010288 |
01 |
Fabrics (Stain-preventing chemicals for use on — ) |
Hoá chất để ngăn trở việc hình thành các vết đốm trên vải |
010286 |
01 |
Fat-bleaching chemicals |
Hoá chất để tẩy trắng mỡ |
010339 |
01 |
Fatty acids |
Axit béo |
010340 |
01 |
Fermenting wine (Chemicals used in — ) |
Hoá chất dùng khí lên men rượu vang [chất diệt khuẩn] |
010096 |
01 |
Ferments for chemical purposes |
Men dùng trong ngành hoá |
010291 |
01 |
Ferments (Milk — ) for chemical purposes |
Men sữa dùng trong ngành hoá |
010374 |
01 |
Fermium |
Fecmi [centuri] |
010159 |
01 |
Ferrocyanides |
Feroxianua |
010229 |
01 |
Ferrotype plates [photography] |
Tấm chụp ảnh bản sắt [ferotip] [nhiếp ảnh] |
010292 |
01 |
Fertilizers |
Phân bón dùng cho đất |
010271 |
01 |
Fertilizing preparations |
Chế phẩm làm màu mỡ đất |
010293 |
01 |
Films (Sensitized — ), unexposed |
Phim đã tăng độ nhạy nhưng chưa in tráng |
010581 |
01 |
Filtering materials [chemical preparations] |
Vật liệu lọc [chế phẩm hoá học] |
010611 |
01 |
Filtering materials [mineral substances] |
Vật liệu lọc [chất khoáng] |
010612 |
01 |
Filtering materials [unprocessed plastics] |
Vật liệu lọc (nhựa chưa xử lý) |
010610 |
01 |
Filtering materials [vegetable substances] |
Vật liệu lọc [chất thực vật] |
010613 |
01 |
Filtering media (Ceramic materials in particulate form, for use as — ) |
Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng để lọc |
010621 |
01 |
Filtering preparations for the beverages industry |
Chất lọc dùng trong công nghiệp đồ uống |
010296 |
01 |
Fining preparation (Must- — ) |
Chế phẩm để lọc |
010200 |
01 |
Finings (Wine — ) |
Chế phẩm để lọc trong nước hèm (nước ép nho; táo) |
010205 |
01 |
Fireproofing preparations |
Chế phẩm để bảo vệ chống cháy |
010294 |
01 |
Fissionable chemical elements |
Nguyên tố hoá học có thể phân hạt nhân |
010180 |
01 |
Fissionable material for nuclear energy |
Vật liệu có thể phân hạt nhân dùng cho năng lượng hạt nhân |
010297 |
01 |
Fixing baths [photography] |
Khay định hình [nhiếp ảnh] |
010097 |
01 |
Fixing solutions [photography] |
Chất định hình [nhiếp ảnh] |
010298 |
01 |
Flashlight preparations |
Chế phẩm để sản xuất đèn chớp [đèn flat] |
010256 |
01 |
Flocculants |
Chất kết bông |
010587 |
01 |
Flour for industrial purposes |
Bột mì dùng cho công nghiệp |
010289 |
01 |
Flower preservatives |
Sản phẩm để bảo quản hoa |
010209 |
01 |
Flowers of sulphur for chemical purposes |
Hoa lưu huỳnh dùng trong ngành hoá |
010299 |
01 |
Fluid (Power steering — ) |
Chất lỏng cho lái trợ lực |
010643 |
01 |
Fluid (Transmission — ) |
Chất lỏng dẫn động |
010644 |
01 |
Fluids for hydraulic circuits |
Chất lỏng dùng cho mạch thuỷ lực |
010197 |
01 |
Fluids for use with abrasives (Auxiliary — ) |
Chất lỏng để dùng với chất mài |
010004 |
01 |
Fluorine |
Fluo |
010302 |
01 |
Fluorspar compounds |
Hợp chất của fluorit |
010303 |
01 |
Fluxes (Brazing — ) |
Trợ dung dùng để hàn vẩy [hàn đồng] |
010583 |
01 |
Fluxes (Soldering — ) |
Trợ dung dùng để hàn |
010584 |
01 |
Foodstuffs (Chemical substances for preserving — ) |
Chế phẩm hoá học để bảo quản thức ăn |
010044 |
01 |
Forestry (Chemicals for — ), except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides |
Hoá chất dùng cho nghề rừng [lâm nghiệp] trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ; thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh |
010505 |
01 |
Formic acid |
Axit fomic |
010310 |
01 |
Formic aldehyde for chemical purposes |
Aldehyt fomic dùng trong ngành hoá |
010311 |
01 |
Foundry molding [moulding] preparations |
Sản phẩm để làm khuôn đúc |
010307 |
01 |
Foundry sand |
Cát dùng trong nghề đúc |
010467 |
01 |
Francium |
Franxi |
010314 |
01 |
Frosting chemicals (Glass — ) |
Hoá chất để làm mờ đục mặt kính |
010386 |
01 |
Fruit (Hormones for hastening the ripening of — ) |
Hóc môn để kích thích sự chín của quả |
010346 |
01 |
Fuel for atomic piles |
Nhiên liệu dùng cho pin nguyên tử |
010087 |
01 |
Fuel-saving preparations |
Chế phẩm để tiết kiệm nhiên liệu |
010257 |
01 |
Fuller’s earth for use in textile industry |
Ðất để chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt |
010525 |
01 |
Fulling preparations |
Vật liệu để nện ép len dạ |
010313 |
01 |
Fulling preparations for use in textile industry |
Chế phẩm để nện ép len dạ dùng trong công nghiệp dệt |
010312 |
01 |
Fungicides (Chemical additives to — ) |
Phụ gia hoá chất cho vào thuốc diệt nấm |
010309 |
01 |
Gadolinium |
Gadolini |
010318 |
01 |
Gallate (Basic — ) of bismuth |
Galát bazic của bitsmut |
010126 |
01 |
Gallic acid for the manufacture of ink |
Axit galic dùng để chế tạo mực |
010320 |
01 |
Gallium |
Gali |
010321 |
01 |
Gallnuts |
Mụn cây; vú lá |
010319 |
01 |
Gallotannic acid |
Axit galotanic |
010323 |
01 |
Galvanizing preparations |
Chế phẩm dùng cho mạ điện |
010324 |
01 |
Gambier |
Gambia |
010325 |
01 |
Gas propellents for aerosols |
Khí đẩy dùng cho xon khí |
010026 |
01 |
Gas purifying preparations |
Chế phẩm dùng để làm sạch khí |
010275 |
01 |
Gases (Protective — ) for welding |
Khí bảo vệ sự hàn |
010326 |
01 |
Gases (Solidified — ) for industrial purposes |
Khí đã hoá đặc dùng trong công nghiệp |
010328 |
01 |
Gasoline (Detergent additives to — ) |
Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng |
010021 |
01 |
Gelatine for industrial purposes |
Gelatin dùng trong công nghiệp |
010330 |
01 |
Gelatine for photographic purposes |
Gelatin dùng trong ngành nhiếp ảnh |
010329 |
01 |
Getters [chemically active substances] |
Chất thu khí [chất plhản ứng hoá hoc] |
010332 |
01 |
Glass (Opacifiers for — ) |
Chế phẩm dùng làm mờ đục kính |
010263 |
01 |
Glass (Preparations for preventing the tarnishing of — ) |
Chế phẩm dùng để chống sự mờ xỉn của kính |
010522 |
01 |
Glass (Water — ) [soluble glass] |
Nước thuỷ tinh [thuỷ tinh có thể chảy được -silicat] |
010544 |
01 |
Glass-staining chemicals |
Hoá chất để làm mờ xỉn kính |
010521 |
01 |
Glazings (Ceramic — ) |
Nước men dùng cho đồ gốm |
010160 |
01 |
Glucose for industrial purposes |
Ðường glucoza dùng trong công nghiệp |
010614 |
01 |
Glucosides |
Glucozit |
010335 |
01 |
Glue for industrial purposes |
Keo (hồ) dính dùng trong công nghiệp |
010600 |
01 |
Gluten [glue], other than for stationery or household purposes |
Gluten [keo; hồ]; ngoài loại dùng cho văn phòng và gia dụng |
010615 |
01 |
Glutinous tree-banding preparations |
Chế phẩm nhựa phết dùng trong nghề trồn cây [ghép cành] |
010079 |
01 |
Glycerides |
Glycerit |
010336 |
01 |
Glycerine for industrial purposes |
Glycerin dùng trong công nghiệp |
010252 |
01 |
Glycol |
Glycol |
010337 |
01 |
Glycol ether |
Ete glycol |
010283 |
01 |
Gold salts |
Muối vàng |
010409 |
01 |
Grafting mastic for trees |
Matit dùng để ghép cây |
010341 |
01 |
Grafting wax for trees |
Sáp để ghép cây |
010198 |
01 |
Graphite for industrial purposes |
Graphit dùng trong công nghiệp |
010305 |
01 |
Grease-removing preparations for use in manufacturing processes |
Chế phẩm để tẩy mỡ được dùng trong quá trình sản xuất |
010231 |
01 |
Greases (Preparations for the separation of — ) |
Chế phẩm để tách mỡ |
010604 |
01 |
Growth regulating preparations (Plant — ) |
Chế phẩm để điều hoà sự sinh trưởng của cây trồng |
010634 |
01 |
Guano |
Phân chim; phân xác cá |
010342 |
01 |
Gum arabic for industrial purposes |
Gôm arabic (ả rập) dùng trong công nghiệp |
010078 |
01 |
Gum solvents |
Chất làm tan gôm (sản phẩm gột tơ lụa) |
010234 |
01 |
Gum (Tragacanth — ) for use in manufactures |
Nhựa adragan dùng trong sản xuất |
010024 |
01 |
Gums [adhesives] other than for stationery or household purposes |
Gôm (cồn dán); ngoài loại dùng cho văn phòng hoặc gia đình |
010616 |
01 |
Gurjun [gurjon, gurjan] (Balm of — ) for making varnish |
Bôm gurjun để chế tạo véc ni |
010343 |
01 |
Hardening preparations (Metal — ) |
Chế phẩm để làm cứng kim loại |
010249 |
01 |
Hardening substances (Limestone — ) |
Chất để làm cứng đá vôi |
010301 |
01 |
Heavy water |
Nước nặng |
010253 |
01 |
Helium |
Heli (hoá) |
010344 |
01 |
Holmium |
Honmi (hoá) |
010345 |
01 |
Horticulture chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides |
Hoá chất dùng cho nghề làm vườn; trừ chất diệt nấm; chất diệt cỏ; thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh |
010347 |
01 |
Humus |
Ðất mùn |
010355 |
01 |
Humus top dressing |
Lớp phủ đất mùn |
010641 |
01 |
Hydrates |
Hydrat |
010356 |
01 |
Hydraulic circuits (Fluids for — ) |
Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực |
010197 |
01 |
Hydrazine |
Hydrazin (hoá) |
010358 |
01 |
Hydrochlorates |
Clohydrat |
010184 |
01 |
Hydrochloric acid |
Axit clohydric |
010185 |
01 |
Hydrofluoric acid |
Axit fluohidric |
010304 |
01 |
Hydrogen |
Hidrô |
010359 |
01 |
Hydrogen peroxide |
Nước ô xy già |
010414 |
01 |
Hypochlorite of soda |
Hypochlorit xút |
010360 |
01 |
Hyposulphites |
Hyposulphit |
010361 |
01 |
Ice (Dry — ) [carbon dioxide] |
Băng khô [dioxid carbon] |
010333 |
01 |
Impregnating chemicals (Leather- — ) |
Hoá chất để tẩm da |
010224 |
01 |
Impregnating chemicals (Textile- — ) |
Hoá chất để tẩm vải sợi |
010363 |
01 |
Industrial chemicals |
Hoá chất dùng trong công nghiệp |
010176 |
01 |
Inner tubes of tires [tyres] (Compositions for repairing — ) |
Xăm dùng cho lốp ce (bộ tổng thành để sửa chữa-) |
010032 |
01 |
Insecticides (Chemical additives to — ) |
Phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu |
010308 |
01 |
Iodic acid |
Axit iodic |
010367 |
01 |
Iodine for chemical purposes |
Iodin dùng trong ngành hoá |
010365 |
01 |
Iodine for industrial purposes |
Iodin dùng trong công nghiệp |
010368 |
01 |
Iodised albumen |
Iodin albunin |
010034 |
01 |
Iodised salts |
Muối iodin |
010366 |
01 |
Ion exchangers [chemical preparations] |
Chất trao đổi ion [sản phẩm hoá học] |
010255 |
01 |
Iron salts |
Muối sắt |
010290 |
01 |
Isinglass other than for stationery, household or alimentary purposes |
Kẹo bong bóng cá; ngoài loại dùng cho văn phòng hoặc gia đình hoặc thực phẩm |
010618 |
01 |
Isotopes for industrial purposes |
Chất đồng vị dùng trong công nghiệp |
010369 |
01 |
Kainite |
Kainit (khoáng) |
010140 |
01 |
Kaolin |
Cao lanh |
010370 |
01 |
Ketones |
Xeton (hoá) |
010164 |
01 |
Krypton |
Kripton (hoá) |
010372 |
01 |
Lactic acid |
Axit lactic |
010373 |
01 |
Lanthanum |
Lantan (hoá) |
010375 |
01 |
Lead acetate |
Axêtat chì |
010440 |
01 |
Lead arsenate |
Axênat chì |
010083 |
01 |
Lead oxide |
Oxit chì |
010441 |
01 |
Leather (Currying preparations for — ) |
Chế phẩm để gia công da thuộc |
010215 |
01 |
Leather glues |
Cồn dính dùng cho da |
010222 |
01 |
Leather (Mastic for — ) |
Mat tit dùng cho da |
010192 |
01 |
Leather-dressing chemicals |
Hoá chất để thuộc da |
010223 |
01 |
Leather-impregnating chemicals |
Hoá chất để sửa sang da |
010224 |
01 |
Leather-renovating chemicals |
Dây treo bàn đạp vào yên ngựa bằng da |
010175 |
01 |
Leather-waterproofing chemicals |
Hoá chất để chống thấm cho da |
010364 |
01 |
Lecithin [raw material] |
Lecithin |
010588 |
01 |
Lenses (Preparations for preventing the tarnishing of — ) |
Chế phẩm dùng để chống sự mờ xỉn của thấu kính |
010377 |
01 |
Lime acetate |
Vôi axêtát |
010171 |
01 |
Lime carbonate |
Vôi cacbonat |
010172 |
01 |
Lime chloride |
Vôi clorua |
010173 |
01 |
Lime (Nitrogenous — ) [manure] |
Xyamit canxi [phân bón] |
010141 |
01 |
Limestone hardening substances |
Chất làm cứng đá vôi |
010301 |
01 |
Liquid rubber |
Cao su lỏng |
010144 |
01 |
Liquids for removing sulphates from accumulators |
Chất lỏng dùng để khử sunfat trong bình acquy điện |
010500 |
01 |
Liquifying chemicals (Starch- — ) [ungluing agents] |
Tác nhân hoá học dùng để làm lỏng tinh bột [tác nhân để bóc cồn dính] |
010056 |
01 |
Lithia [lithium oxide] |
Oxit liti |
010378 |
01 |
Lithium |
Liti (hoá) |
010379 |
01 |
Litmus paper |
Giấy quì (hoá) |
010419 |
01 |
Loam |
Ðất mùn cây |
010527 |
01 |
Lutetium [cassiopium] |
Leteti Lu |
010153 |
01 |
Magnesite |
Magiêzit |
010382 |
01 |
Magnesium carbonate |
Magiê các bon |
010147 |
01 |
Magnesium chloride |
Magiê cloride |
010383 |
01 |
Magnetic fluid for industrial purposes |
Chất lỏng từ tính dùng cho công nghiệp |
010642 |
01 |
Manganate |
Manganat [hoá] |
010384 |
01 |
Manganese dioxide |
Dioxid mangan |
010124 |
01 |
Mangrove bark for industrial purposes |
Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp |
010385 |
01 |
Masonry preservatives, except paints and oils |
Chất bảo quản phần xây nề; trừ sơn và dầu |
010380 |
01 |
Mastic for leather |
Mát tít dùng cho da |
010192 |
01 |
Mastic for tires [tyres] |
Mát tít dùng cho bánh bơm hơi |
010193 |
01 |
Mastic (Grafting — ) for trees |
Mát tít để ghép cây |
010341 |
01 |
Meat (Chemical preparations for smoking — ) |
Thịt (Chế phẩm để hun khói-) |
010317 |
01 |
Meat tenderizers for industrial purposes |
Thịt (chế phẩm để làm mềm-) dùng trong công nghiệp |
010545 |
01 |
Mercuric oxide |
Oxit thuỷ ngân |
010389 |
01 |
Mercury |
Thuỷ ngân |
010387 |
01 |
Mercury salts |
Muối thuỷ ngân |
010388 |
01 |
Metal annealing preparations |
Chế phẩm để tôi rỉ kim loại |
010393 |
01 |
Metal tempering preparations |
Chế phẩm để tôi; ủ kim loại |
010393 |
01 |
Metalloids |
á kim |
010390 |
01 |
Metals (Alkaline-earth — ) |
Kim loại kiềm thổ |
010039 |
01 |
Methane |
Mêtan |
010394 |
01 |
Methyl benzene |
Benzen gốc mêtila |
010577 |
01 |
Methyl benzol |
Benzol chứa gốc mêtila |
010576 |
01 |
Methyl ether |
te mêtila |
010284 |
01 |
Microorganisms (Preparations of — ) other than for medical and veterinary use |
Chế phẩm vi sinh; ngoài loại dùng cho ngành y và thú y |
010596 |
01 |
Mildew (Chemical preparations to prevent — ) |
Chế phẩm hoá học để bảo vệ chống nấm bệnh minđiu |
010395 |
01 |
Moderating materials for nuclear reactors |
Chất tiết chế dùng cho lò phản ứng hạt nhân |
010179 |
01 |
Moistening [wetting] preparations for use in bleaching |
Chế phẩm thấm ướt; dùng trong giặt rũ |
010127 |
01 |
Moistening [wetting] preparations for use in dyeing |
Chế phẩm thấm ướt; dùng trong ngành nhuộm |
010398 |
01 |
Moistening [wetting] preparations for use in the textile industry |
Chế phẩm thấm ướt dùng trong công nghiệp dệt |
010530 |
01 |
Molding preparations (Foundry — ) |
Sản phẩm làm khuôn dùng cho ngành đúc |
010307 |
01 |
Mold-release preparations |
Chế phẩm tháo khuôn đúc |
010237 |
01 |
Mordants for metals |
Chất ăn mòn dùng cho kim loại |
010633 |
01 |
Motor fuel (Chemical additives to — ) |
Chất đốt cho động cơ nổ (phụ gia hoá chất dùng cho-) |
010020 |
01 |
Muds (Drilling — ) |
Bùn để làm dễ dàng sự khoan |
010136 |
01 |
Must-fining preparations |
Chế phẩm làm mốc |
010200 |
01 |
Neodymium |
Neodim (hoá) |
010400 |
01 |
Neon |
Neon (hoá) |
010401 |
01 |
Neptunium |
Neptuni (hoá) |
010402 |
01 |
Neutralizers (Toxic gas — ) |
Chất trung hoà (làm mất tác dụng) các khí độc |
010403 |
01 |
Nitrate of uranium |
Nitrat urani |
010405 |
01 |
Nitrate paper |
Giấy nitrat |
010416 |
01 |
Nitrates |
Nitrat (hoá) |
010572 |
01 |
Nitric acid |
Axit nitric |
010095 |
01 |
Nitric monoxide |
Oxit nitơ thấp |
010093 |
01 |
Nitrite (Bismuth — ) for chemical purposes |
Bismut nitrit dùng trong ngành hoá |
010494 |
01 |
Nitrogen |
Nitơ (hoá) |
010092 |
01 |
Nitrogenous fertilisers |
Phân bón có chứa nitơ |
010094 |
01 |
Nitrogenous lime [manure] |
Vôi có chứa nitơ |
010141 |
01 |
Nuts (Gall — ) |
Quả hạch |
010319 |
01 |
Oenological bactericides [chemical preparations used in wine making] |
Chất diệt khuẩn trong ngành ruợu nho [sản phẩm hoá học được sử dụng trong quá trình chế tạo rượu vang] |
010096 |
01 |
Oil dispersants |
Tác nhân dùng để phá huỷ dầu |
010352 |
01 |
Oil (Synthetic materials for absorbing — ) |
Dầu (vật liệu tổng hợp để hấp thu) |
010620 |
01 |
Oil-bleaching chemicals |
Hoá chất để làm trắng dầu |
010353 |
01 |
Oil-purifying chemicals |
Hoá phẩm làm sạch dầu |
010354 |
01 |
Oils for currying leather |
Dầu để gia công da |
010601 |
01 |
Oils for preparing leather in the course of manufacture |
Dầu dùng để bọc da |
010349 |
01 |
Oils for tanning leather |
Dầu dùng để thuộc da |
010350 |
01 |
Oils for the preservation of food |
Dầu dùng để bảo quản thực phẩm |
010348 |
01 |
Oil-separating chemicals |
Hoá chất tách dầu |
010233 |
01 |
Oleic acid |
Axit oleic |
010407 |
01 |
Olivine [chemical preparations] |
Olivin [sản phẩm hoá học] |
010408 |
01 |
Opacifiers for enamel or glass |
Chế phẩm để làm mờ đục men hoặc kính |
010264 |
01 |
Organic-bleaching chemicals |
Sản phẩm hoá học để tẩy sạch chất hữu cơ |
010129 |
01 |
Oxalates |
Oxalat (hoá) |
010411 |
01 |
Oxalic acid |
Axit oxalic |
010412 |
01 |
Oxygen |
Oxy |
010413 |
01 |
Paints (Chemical preparations for the manufacture of — ) |
Hoá chất dùng để chế tạo chất màu |
010575 |
01 |
Palladious chlorides |
Clorua palađi |
010415 |
01 |
Paper pulp |
Bột giấy |
010156 |
01 |
Paperhanging (Adhesives for — ) |
Cồn dán dùng cho giấy dán tường |
010203 |
01 |
Peat [fertiliser] |
Than bùn [phân bón] |
010539 |
01 |
Peat pots for horticulture |
Chậu bằng than bùn dùng cho nghề làm vườn |
010445 |
01 |
Pectin [photography] |
Pectin (hoá) dùng cho nhiếp ảnh |
010420 |
01 |
Perborate of soda |
Peborat sút |
010421 |
01 |
Percarbonates |
Pecacbonat |
010422 |
01 |
Perchlorates |
Pechlorat |
010423 |
01 |
Persulphates |
Pesulphat |
010424 |
01 |
Persulphuric acid |
Axit pesulphuric |
010425 |
01 |
Petroleum dispersants |
Dầu mỏ (tác nhân để khử) |
010351 |
01 |
Phenol for industrial purposes |
Phenol dùng trong công nghiệp |
010426 |
01 |
Phonograph records (Compositions for the manufacture of — ) |
Ðĩa hát (hợp chất để chế tạo-) |
010603 |
01 |
Phonograph records (Renovating preparations for — ) |
Ðĩa hát (Chế phẩm để làm mới lại-) |
010246 |
01 |
Phosphates [fertilisers] |
Phosphat [phân bón] |
010427 |
01 |
Phosphatides |
Phosphatit |
010429 |
01 |
Phosphoric acid |
Axit phosphoric |
010433 |
01 |
Phosphorus |
Phospho lân |
010430 |
01 |
Photographic emulsions |
Nhũ tương ảnh chụp |
010267 |
01 |
Photographic paper |
Giấy ảnh |
010322 |
01 |
Photographic sensitizers |
Chất tăng độ nhậy ảnh |
010436 |
01 |
Photography (Chemical preparations for use in — ) |
Chế phẩm hoá h���c dùng cho ngành ảnh |
010211 |
01 |
Photography (Reducing agents for use in — ) |
Chất khử dùng cho ngành ảnh |
010027 |
01 |
Photometric paper |
Giấy đo độ sáng |
010417 |
01 |
Photosensitive plates |
Tấm cảm quang |
010213 |
01 |
Picric acid |
Axit picric |
010437 |
01 |
Plant growth regulating preparations |
Chế phẩm điều tiết sự sinh trưởng của cây |
010634 |
01 |
Plasticizers |
Chất tán sắc bằng chất dẻo |
010143 |
01 |
Plastics (Dispersions of — ) |
Chất dẻo dùng để làm khuôn |
010605 |
01 |
Plastics, unprocessed |
Chất dẻo hoá |
010438 |
01 |
Plastisols |
Chất dẻo để nặn |
010439 |
01 |
Plates for offset printing (Sensitized — ) |
Bản đã tăng nhạy dùng cho in ốp sét |
010406 |
01 |
Plates (Photosensitive — ) |
Tấm cản quang |
010213 |
01 |
Plates (Sensitized photographic — ) |
Tấm kính ảnh đã tăng nhậy |
010269 |
01 |
Plutonium |
Plutoni |
010442 |
01 |
Polish removing substances |
Vật liệu làm mất nhẵn bóng |
010238 |
01 |
Polonium |
Poloni (hoá) |
010443 |
01 |
Potash |
Kali cacbonat |
010446 |
01 |
Potash water |
Nước kali |
010448 |
01 |
Potassium |
Kali |
010447 |
01 |
Potassium dioxalate |
Dioxalat kali |
010123 |
01 |
Potato flour for industrial purposes |
Bột khoai tây dùng cho công nghiệp |
010444 |
01 |
Praseodymium |
Prazeodim (hoá) |
010449 |
01 |
Precious metals (Salts of — ) for industrial purposes |
Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp |
010391 |
01 |
Preservatives (Brickwork — ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản gạch ; trừ sơn và dầu |
010381 |
01 |
Preservatives (Cement — ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản xi măng; trừ sơn và dầu |
010196 |
01 |
Preservatives (Concrete — ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản bê tông; trừ sơn và dầu |
010117 |
01 |
Preservatives (Flower — ) |
Sản phẩm dùng để bảo quản hoa |
010209 |
01 |
Preservatives for pharmaceutical preparations |
Chất bảo quản dược phẩm |
010210 |
01 |
Preservatives for tiles, except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản ngói; trừ sơn và dầu |
010540 |
01 |
Preservatives (Masonry — ), except paints and oils |
Sản phẩm dùng để bảo quản phần xây nề; trừ sơn và dầu |
010380 |
01 |
Preserving foodstuffs (Chemical substances for — ) |
Sản phẩm hoá học dùng để bảo quản thức ăn |
010044 |
01 |
Preserving (Salt for — ), other than for foodstuffs |
Muối bảo quản; ngoài loại dùng cho thức ăn |
010003 |
01 |
Printing plates (Sensitized — ) for offset |
Bản đá tăng nhậy dùng để in ốp sét |
010406 |
01 |
Promethium |
Prometi (hoá) |
010450 |
01 |
Protactinium |
Protactini (hoá) |
010451 |
01 |
Protective gases for welding |
Gaz bảo vệ dùng cho sự hàn |
010326 |
01 |
Protein [raw material] |
Prôtein [nguyên liệu thô] |
010452 |
01 |
Prussiates |
Muối xianua |
010228 |
01 |
Pulp (Wood — ) |
Bột gỗ |
010132 |
01 |
Purification of gas (Preparations for the — ) |
Chế phẩm để làm sạch gaz |
010275 |
01 |
Purification preparations |
Chế phẩm để lọc trong |
010254 |
01 |
Purifying chemicals (Oil- — ) |
Hoá chất để làm sạch dầu |
010354 |
01 |
Purifying chemicals (Water- — ) |
Hoá chất để làm sạch nước |
010608 |
01 |
Pyrogallic acid |
Axit pirogalic |
010453 |
01 |
Pyroligneous acid [wood vinegar] |
Dấm gỗ; nước cất gỗ [axit axêtic gỗ] |
010133 |
01 |
Quebracho for industrial purposes |
Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp |
010454 |
01 |
Radioactive elements for scientific purposes |
Nguyên tố phóng xạ dùng trong khoa học |
010456 |
01 |
Radium for scientific purposes |
Radium dùng trong khoa học |
010458 |
01 |
Radon |
Radon (hoá) |
010457 |
01 |
Rare earth metals (Salts from — ) |
Muối kim loại đất hiếm |
010162 |
01 |
Reagent paper |
Giấy thử phản ứng |
010259 |
01 |
Reagents (Chemical — ) other than for medical or veterinary purposes |
Chất phản ứng hoá học ngoài loại dùng trong ngành y hoặc thú y |
010178 |
01 |
Recharging accumulators (Acidulated water for — ) |
Nước pha axit dùng để nạp ắcqui |
010251 |
01 |
Records (Renovating preparations for phonograph — ) |
Chế phẩm để làm mới lại đĩa thu thanh |
010246 |
01 |
Reducing agents for use in photography |
Chất làm yếu dùng trong nhiếp ảnh |
010027 |
01 |
Refrigerants |
Chất làm lạnh |
010459 |
01 |
Refrigerating preparations |
Chế phẩm làm lạnh |
010459 |
01 |
Removing polish (Substances for — ) |
Chất dùng để làm mờ; làm mất nhẵn bóng |
010238 |
01 |
Renovating chemicals (Leather- — ) |
Hoá chất để phục hồi da |
010175 |
01 |
Renovating preparations for phonograph records |
Chếphẩm để phục hồi đĩa hát |
010246 |
01 |
Repairing tires [tyres] (Compositions for — ) |
Hợp chất để sửa chữa lốp hơi |
010465 |
01 |
Resins (Acrylic — ), unprocessed |
Nhựa acrilic; ở trạng thái thô |
010461 |
01 |
Rhenium |
Reni (hoá) |
010463 |
01 |
Rock salt |
Muối mỏ |
010331 |
01 |
Roentgen films, sensitized but not exposed |
Phim roentgen; đã nhạy cảm nhưng cha phơi sáng |
010464 |
01 |
Rubber preservatives |
Chế phẩm để bảo quản cao su |
010145 |
01 |
Rubber solutions |
Dung dịch cao su |
010201 |
01 |
Rubidium |
Rubiđi (hoá) |
010466 |
01 |
Runs in stockings (Substances for preventing — ) |
Sản phẩm để ngăn ngừa sự xổ mắt của tất dài |
010105 |
01 |
Saccharin |
Sacarin |
010114 |
01 |
Sal ammoniac |
Muối amôniăc |
010057 |
01 |
Salicylic acid |
Axit salicylic |
010468 |
01 |
Salpetre |
Kalinitrat |
010469 |
01 |
Salt for preserving, other than for foodstuffs |
Muối dùng để bảo quản; ngoài loại dùng cho thức ăn |
010003 |
01 |
Salt, raw |
Muối; thô |
010476 |
01 |
Salts [chemical preparations] |
Muối [sản phẩm hoá học] |
010475 |
01 |
Salts [fertilisers] |
Muối [phân bón] |
010478 |
01 |
Salts for galvanic cells |
Muối dùng để mạ điện |
010261 |
01 |
Salts for industrial purposes |
Muối dùng trong công nghiệp |
010397 |
01 |
Salts of alkaline metals |
Muối kim loại kiềm |
010561 |
01 |
Samarium |
Samari (hoá) |
010470 |
01 |
Sand (Foundry — ) |
Cát [dùng cho ngành đúc] |
010467 |
01 |
Sauce for preparing tobacco |
Nước hồ thuốc lá |
010471 |
01 |
Scandium |
Scandium (hoá) |
010473 |
01 |
Sea water [for industrial purposes] |
Nước biển [dùng cho công nghiệp] |
010636 |
01 |
Seaweeds [fertilizers] |
Tảo biển [làm màu mỡ đất] |
010043 |
01 |
Sebacic acid |
Axit xebatic |
010474 |
01 |
Seed preserving substances |
Sản phẩm để bảo quản hạt giống |
010480 |
01 |
Selenium |
Selen (hoá) |
010479 |
01 |
Self defence (Chemical preparations for — ) |
Chế phẩm hoá học dùng để tự vệ |
010235 |
01 |
Self-toning paper [photography] |
Giấy tự xoay [nhiếp ảnh] |
010090 |
01 |
Sensitized cloth for photography |
Vải đã tăng nhạy dùng cho nhiếp ảnh |
010212 |
01 |
Sensitized films, unexposed |
Phim ảnh đã tăng nhạy; nhưng chưa lộ sáng |
010581 |
01 |
Sensitized paper |
Giấy ảnh đã tăng nhạy |
010418 |
01 |
Sensitized photographic plates |
Tấm ảnh đã tăng nhạy |
010269 |
01 |
Sensitized plates for offset printing |
Tấm đã tăng nhạy dùng cho in opset |
010406 |
01 |
Sensitizers (Photographic — ) |
Chất làm nhạy (nhiếp ảnh) |
010436 |
01 |
Shoes (Cement for — ) |
Mát tit dùng cho giày |
010170 |
01 |
Silicates |
Silicat |
010481 |
01 |
Silicon |
Silic (hoá) |
010483 |
01 |
Silicones |
Silicon |
010484 |
01 |
Silver nitrate |
Nitrat bạc |
010569 |
01 |
Silver salt solutions for silvering |
Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc |
010081 |
01 |
Size for finishing and priming |
Cồn hồ để hồ vải hoặc sơn lót |
010202 |
01 |
Sizing preparations |
Chế phẩm để hồ vải |
010270 |
01 |
Skins (Dressing, except oils, for — ) |
Nước ngâm mềm da trước khi thuộc (trừ dầu) |
010208 |
01 |
Slag [fertilisers] |
Xỉ [phân bón] |
010428 |
01 |
Smoking meat (Chemical preparations for — ) |
Chế phẩm hoá học để hun khói thịt |
010317 |
01 |
Soap [metallic] for industrial purposes |
Xà phòng [kim loại] dùng trong công nghiệp |
010472 |
01 |
Soda ash |
Xút khan |
010100 |
01 |
Soda (Calcined — ) |
Xút đã vôi hoá |
010488 |
01 |
Sodium |
Natri (hoá) |
010485 |
01 |
Sodium salts [chemical preparations] |
Muối natri [sản phẩm hoá học] |
010491 |
01 |
Softening preparations (Water — ) |
Chế phẩm làm mềm nước |
010023 |
01 |
Soil-conditioning chemicals |
Hoá chất để cải tạo đất |
010053 |
01 |
Soldering chemicals |
Hoá chất dùng cho sự hàn |
010487 |
01 |
Soldering fluxes |
Chất trợ dung dùng cho sự hàn |
010584 |
01 |
Solidified gases for industrial purposes |
Gaz đông đặc dùng trong công nghiệp |
010328 |
01 |
Solvents for varnishes |
Dung môi dùng cho vec ni |
010606 |
01 |
Soot for industrial or agricultural purposes |
Bồ hóng dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp |
010499 |
01 |
Sorrel salt |
Muối cây chua me đất |
010410 |
01 |
Spinel [chemical preparations] |
Spinel [sản phẩm hoá học] |
010496 |
01 |
Spirits of vinegar [dilute acetic acid] |
Axit acetic loãng |
010277 |
01 |
Staining-chemicals (Enamel and glass- — ) |
Hoá chất để nhuộm màu men và kính |
010520 |
01 |
Stain-preventing chemicals for use on fabrics |
Hoá chất để ngăn ngừa sự tạo thành vết bẩn trên vải |
010286 |
01 |
Starch for industrial purposes |
Bột dùng trong công nghiệp |
010055 |
01 |
Starch size [chemical preparations] |
Hồ bột [chế phẩm hoá học] |
010077 |
01 |
Starch-liquifying chemicals [ungluing agents] |
Chế phẩm hoá học để làm lỏng tinh bột |
010056 |
01 |
Stearic acid |
Axit stearic |
010497 |
01 |
Steel (Finishing preparations for use in the manufacture of — ) |
Chế phẩm để tinh luyện thép |
010017 |
01 |
Stockings (Substances for preventing runs in — ) |
Chất để ngăn ngừa sự tuột mắt của tất |
010105 |
01 |
Strontium |
Strontium (hoá) |
010498 |
01 |
Substrates for soil-free growing [agriculture] |
Chất nền dùng để trồng trọt ngoài đất [nông nghiệp] |
010589 |
01 |
Sulphates |
Sulphat |
010555 |
01 |
Sulphides |
Sulphid |
010486 |
01 |
Sulphonic acids |
Axit sulphonic |
010501 |
01 |
Sulphur |
Lưu huỳnh |
010493 |
01 |
Sulphuric acid |
Axit sulphuric |
010503 |
01 |
Sulphuric ether |
Ete sulphuric |
010285 |
01 |
Sulphurous acid |
Axit sulphurơ |
010502 |
01 |
Sumac for use in tanning |
Cây muối dùng cho ngành thuộc da |
010504 |
01 |
Superphosphates [fertilisers] |
Supe phốt phát [phân bón] |
010431 |
01 |
Surface-active chemical agents |
Tác nhân hoá học làm tăng hoạt tính bề mặt |
010518 |
01 |
Surgical bandages (Adhesive preparations for — ) |
Chất dính dùng cho băng phẫu thuật |
010022 |
01 |
Sweeteners (Artificial — ) [chemical preparations] |
Chất pha cho ngọt (làm dịu vị đắng) nhân tạo [hoá chất] |
010607 |
01 |
Synthetic resins, unprocessed |
Nhựa tổng hợp ở trạng thái thô |
010455 |
01 |
Talc [magnesium silicate] |
Ðá tan [silicat magne] |
010506 |
01 |
Tan |
Vỏ thuộc da |
010507 |
01 |
Tannic acid |
Axit tanic |
010511 |
01 |
Tannin |
Tanin |
010508 |
01 |
Tanning substances |
Chất để thuộc da |
010509 |
01 |
Tan-wood |
Gỗ nâu |
010130 |
01 |
Tapioca flour for industrial purposes |
Bột sắn hột dùng trong công nghiệp |
010512 |
01 |
Tartar other than for pharmaceutical purposes |
Cáu rượu; ngoài loại dùng cho ngành dược |
010514 |
01 |
Tartaric acid |
Axit tatric |
010515 |
01 |
Technetium |
Tecnêxi |
010516 |
01 |
Tellurium |
Telua (hoá) |
010517 |
01 |
Tempering preparations (Metal — ) |
Sản phẩm để ram ủ kim loại |
010393 |
01 |
Tensio-active agents |
Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt |
010518 |
01 |
Terbium |
Tecbi (hoá) |
010519 |
01 |
Test paper, chemical |
Giấy thử; hoá học |
010278 |
01 |
Tetrachlorides |
Tetraclorua |
010529 |
01 |
Textile-brightening chemicals |
Hoá phẩm dùng để chuội bóng nguyên liệu sợi |
010091 |
01 |
Textile-impregnating chemicals |
Hoá phẩm dùng để thấm tẩm nguyên liệu sợi dệt |
010363 |
01 |
Textile-waterproofing chemicals |
Chế phẩm làm cho không thấm nước nguyên liệu dệt |
010362 |
01 |
Thallium |
Tali (hoá) |
010532 |
01 |
Thiocarbanilide |
Thiocacbanilit |
010533 |
01 |
Thorium |
Thori (hoá) |
010535 |
01 |
Threading (Compositions for — ) |
Hợp chất dùng để ren |
010295 |
01 |
Thulium |
Tuli (hoá học) |
010534 |
01 |
Tiles (Preservatives for — ), except paints and oils |
Sản phẩm để bảo quản ngói lợp; trừ sơn và dầu |
010540 |
01 |
Tire repairing compositions |
Hợp chất để sửa chữa lốp hơi |
010465 |
01 |
Tires (Mastic for — ) |
Mát tít dùng cho lốp hơi |
010193 |
01 |
Titanite |
Titanit (khoáng) |
010537 |
01 |
Titanium dioxide for industrial purposes |
Dioxyt titan dùng trong công nghiệp |
010536 |
01 |
Toluene |
Toluen (hoá) |
010538 |
01 |
Toning baths [photography] |
Chậu nhúng chuyển màu [nhiếp ảnh] |
010099 |
01 |
Toning salts [photography] |
Muối chuyển màu [nhiếp ảnh] |
010548 |
01 |
Toxic gas neutralizers |
Chất trung hoà hơi độc |
010403 |
01 |
Trace elements (Preparations of — ) for plants |
Chế phẩm bằng nguyên tố vi lượng dùng cho cây trồng |
010637 |
01 |
Transmission fluid |
Chất lỏng truyền dẫn |
010644 |
01 |
Tree cavity fillers [forestry] |
Mát tít dùng để chét đầy các lỗ rỗng của cây [lâm nghiệp] |
010080 |
01 |
Tree-banding (Glutinous preparations for — ) |
Chế phẩm để phết nhựa dùng cho nghề trồng cây |
010079 |
01 |
Tungstic acid |
Axit vonfamic |
010541 |
01 |
Tyres (Mastic for — ) |
Mát tit dùng cho lốp hơi |
010193 |
01 |
Ungluing agents [chemical preparations for liquifying starch] |
Chất hoá học để làm chảy loãng amidon [tác nhân để bóc cồn ra] |
010056 |
01 |
Ungluing preparations |
Chế phẩm để bóc cồn ra |
010232 |
01 |
Uranium |
Urani (hoá) |
010542 |
01 |
Uranium oxide |
Urani oxyt |
010543 |
01 |
Varnishes (Solvents for — ) |
Véc ni (sơn dầu) |
010606 |
01 |
Vine disease preventing chemicals |
Hoá chất để bảo vệ chống lại bệnh của cây nho |
010546 |
01 |
Vinegar (Wood — ) [pyroligneous acid] |
Dấm (gỗ) [axit axêtic gỗ] |
010133 |
01 |
Vinic alcohol |
Cồn từ rượu vang |
010547 |
01 |
Viscose |
Sợi viscô |
010157 |
01 |
Vitriol |
Axit sunfuric |
010225 |
01 |
Volatile alkali [ammonia] for industrial purposes |
Chất kiềm dễ bay hơi [amôniăc] dùng trong công nghiệp |
010558 |
01 |
Vulcanising preparations |
Chế phẩm để lưu hoá |
010549 |
01 |
Wall tiles (Adhesives for — ) |
Chất dính dùng cho gạch vuông ốp tường |
010573 |
01 |
Wallpaper (Adhesives for — ) |
Cồn dính dùng cho giấy dán tường |
010203 |
01 |
Water (Acidulated — ) for recharging accumulators |
Nước pha axit để nạp lại acqui |
010251 |
01 |
Water glass [soluble glass] |
Thuỷ tinh lỏng [silicat] |
010544 |
01 |
Water purifying chemicals |
Chế phẩm hoá học để làm sạch nước |
010608 |
01 |
Waterproofing chemicals (Cement- — ), except paints |
Chế phẩm hoá học để làm cho không thấm nước xi măng; trừ sơn |
010195 |
01 |
Waterproofing chemicals (Leather- — ) |
Chế phẩm hoá học làm cho da không thấm nước |
010364 |
01 |
Waterproofing chemicals (Textile- — ) |
Chế phẩm hoá học làm cho vải không thấm nước |
010362 |
01 |
Water-softening preparations |
Chế phẩm diệt trùng nước |
010023 |
01 |
Welding chemicals |
Hoá chất để hàn |
010487 |
01 |
Welding (Protective gases for — ) |
Khí bảo vệ dùng cho sự hàn |
010326 |
01 |
Wetting preparations for use in bleaching |
Chế phẩm làm thấm nước dùng để giặt |
010127 |
01 |
Wetting preparations for use in dyeing |
Chế phẩm làm thấm nước dùng để nhuộm |
010398 |
01 |
Wetting preparations for use in the textile industry |
Chế phẩm làm thấm nước dùng trong công nghiệp dệt |
010530 |
01 |
Wheat blight [smut] (Chemical preparations for protection against — ) |
Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh giun lươn ở lúa mì |
010404 |
01 |
Wheat smut (Chemical preparations to prevent — ) |
Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh than ở lúa mì |
010404 |
01 |
Windows (Anti-tarnishing chemicals for — ) |
Kính cửa (chế phẩm hoá học chống làm mờ-) |
010523 |
01 |
Wine (Chemicals used in fermenting — ) |
Chế phẩm hoá hoc dùng trong quá trình chế tạo rượu nho |
010096 |
01 |
Wine finings |
Rượu vang lọc trong |
010205 |
01 |
Witherite |
Viterit [khoáng] |
010550 |
01 |
Wood alcohol |
Cồn gỗ (metanola) |
010131 |
01 |
Wood alcohol (Preparations of the distillation of — ) |
Chế phẩm để chưng cất metanola (cồn gỗ) |
010582 |
01 |
Wood pulp |
Bột giấy gỗ |
010132 |
01 |
Wood (Tan — ) |
Gỗ để thuộc da |
010130 |
01 |
Wood vinegar [pyroligneous acid] |
Dấm gỗ [axit pirolinhơ] |
010133 |
01 |
Xenon |
Xenon (hoá) |
010551 |
01 |
X-ray films, sensitized but not exposed |
Phim X-quang đã tăng nhạy nhưng chưa lộ sáng |
010464 |
01 |
Ytterbium |
Yterbium |
010552 |
01 |
Yttrium |
Ytrium |
010553 |
01 |
Zirconia |
Ziriconi oxit |
010556 |
Nếu bạn cần thêm thông tin xin đặt câu hỏi vào ô hỏi đáp bên dưới để chúng tôi có thể hỗ trợ cho bạn nhiều hơn. Xin chân thành cảm ơn.